Bản dịch của từ Hijacks trong tiếng Việt
Hijacks

Hijacks (Verb)
Để chuyển hướng (một phương tiện, chẳng hạn như máy bay) đến một điểm đến trái phép.
To divert a vehicle such as an aircraft to an unauthorized destination.
The group hijacks planes for political reasons every year.
Nhóm này cướp máy bay vì lý do chính trị mỗi năm.
They do not hijack vehicles for fun or entertainment.
Họ không cướp phương tiện chỉ để vui vẻ.
Why does the news report about hijacks so often?
Tại sao tin tức lại báo cáo về các vụ cướp máy bay thường xuyên?
Chiếm đoạt thứ gì đó để sử dụng hoặc mang lại lợi ích cho riêng mình, đặc biệt là theo cách gian lận.
To take over something for ones own use or benefit especially in a fraudulent manner.
The group hijacks social media accounts for financial gain.
Nhóm này chiếm đoạt tài khoản mạng xã hội để kiếm lợi.
They do not hijack community events for personal benefit.
Họ không chiếm đoạt các sự kiện cộng đồng vì lợi ích cá nhân.
Do hackers hijack online discussions to spread misinformation?
Có phải tin tặc chiếm đoạt các cuộc thảo luận trực tuyến để phát tán thông tin sai lệch không?
Để giành quyền kiểm soát (cái gì đó) một cách bất hợp pháp hoặc bằng vũ lực.
To seize control of something unlawfully or by force.
The protester hijacks the microphone during the town hall meeting.
Người biểu tình chiếm microphone trong cuộc họp thị trấn.
She does not hijack conversations at social events.
Cô ấy không chiếm lấy cuộc trò chuyện tại các sự kiện xã hội.
Does anyone hijack the discussion on social media platforms?
Có ai chiếm lấy cuộc thảo luận trên các nền tảng mạng xã hội không?
Dạng động từ của Hijacks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hijack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hijacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hijacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hijacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hijacking |
Họ từ
Thuật ngữ "hijacks" (động từ "hijack") có nghĩa là chiếm đoạt hoặc kiểm soát một phương tiện, hàng hóa hoặc thông tin chống lại ý chí của người điều khiển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hijack" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường liên quan đến việc chiếm đoạt máy bay, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến cả ô tô và các phương tiện khác. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng từ ngữ trong văn cảnh.