Bản dịch của từ Hijacks trong tiếng Việt

Hijacks

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hijacks (Verb)

hˈaɪdʒˌæks
hˈaɪdʒˌæks
01

Để chuyển hướng (một phương tiện, chẳng hạn như máy bay) đến một điểm đến trái phép.

To divert a vehicle such as an aircraft to an unauthorized destination.

Ví dụ

The group hijacks planes for political reasons every year.

Nhóm này cướp máy bay vì lý do chính trị mỗi năm.

They do not hijack vehicles for fun or entertainment.

Họ không cướp phương tiện chỉ để vui vẻ.

Why does the news report about hijacks so often?

Tại sao tin tức lại báo cáo về các vụ cướp máy bay thường xuyên?

02

Chiếm đoạt thứ gì đó để sử dụng hoặc mang lại lợi ích cho riêng mình, đặc biệt là theo cách gian lận.

To take over something for ones own use or benefit especially in a fraudulent manner.

Ví dụ

The group hijacks social media accounts for financial gain.

Nhóm này chiếm đoạt tài khoản mạng xã hội để kiếm lợi.

They do not hijack community events for personal benefit.

Họ không chiếm đoạt các sự kiện cộng đồng vì lợi ích cá nhân.

Do hackers hijack online discussions to spread misinformation?

Có phải tin tặc chiếm đoạt các cuộc thảo luận trực tuyến để phát tán thông tin sai lệch không?

03

Để giành quyền kiểm soát (cái gì đó) một cách bất hợp pháp hoặc bằng vũ lực.

To seize control of something unlawfully or by force.

Ví dụ

The protester hijacks the microphone during the town hall meeting.

Người biểu tình chiếm microphone trong cuộc họp thị trấn.

She does not hijack conversations at social events.

Cô ấy không chiếm lấy cuộc trò chuyện tại các sự kiện xã hội.

Does anyone hijack the discussion on social media platforms?

Có ai chiếm lấy cuộc thảo luận trên các nền tảng mạng xã hội không?

Dạng động từ của Hijacks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hijack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hijacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hijacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hijacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hijacking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hijacks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hijacks

Không có idiom phù hợp