Bản dịch của từ Hire vendor trong tiếng Việt

Hire vendor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hire vendor (Noun)

hˈaɪɚ vˈɛndɚ
hˈaɪɚ vˈɛndɚ
01

Một người hoặc công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một thực thể khác đổi lấy sự thanh toán.

A person or company that provides goods or services to another entity in exchange for payment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhà thầu hoặc nhà cung cấp được thuê cho các nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.

A contractor or supplier who is engaged for specific tasks or projects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân hoặc tổ chức được thuê để thực hiện một chức năng hoặc dịch vụ cụ thể.

An individual or organization that is hired to perform a specific function or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hire vendor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hire vendor

Không có idiom phù hợp