Bản dịch của từ Hire vendor trong tiếng Việt
Hire vendor
Noun [U/C]

Hire vendor (Noun)
hˈaɪɚ vˈɛndɚ
hˈaɪɚ vˈɛndɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nhà thầu hoặc nhà cung cấp được thuê cho các nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.
A contractor or supplier who is engaged for specific tasks or projects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cá nhân hoặc tổ chức được thuê để thực hiện một chức năng hoặc dịch vụ cụ thể.
An individual or organization that is hired to perform a specific function or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hire vendor
Không có idiom phù hợp