Bản dịch của từ Hitchcock chair trong tiếng Việt
Hitchcock chair
Noun [U/C]

Hitchcock chair (Noun)
hˈɪtʃkˌɑk tʃˈɛɹ
hˈɪtʃkˌɑk tʃˈɛɹ
01
Một kiểu ghế độc đáo có tựa lưng cao và hẹp, thường có các yếu tố trang trí như mẫu vẽ hoặc sơn.
A distinctive style of chair that features a tall, narrow back and usually has decorative elements such as painted patterns or stenciling.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiếc ghế được đặt theo tên của thợ mộc người mỹ, lambert hitchcock, người đã phổ biến thiết kế này.
A chair named after the american cabinetmaker, lambert hitchcock, who popularized the design.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hitchcock chair
Không có idiom phù hợp