Bản dịch của từ Hitchcock chair trong tiếng Việt

Hitchcock chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hitchcock chair (Noun)

hˈɪtʃkˌɑk tʃˈɛɹ
hˈɪtʃkˌɑk tʃˈɛɹ
01

Một kiểu ghế độc đáo có tựa lưng cao và hẹp, thường có các yếu tố trang trí như mẫu vẽ hoặc sơn.

A distinctive style of chair that features a tall, narrow back and usually has decorative elements such as painted patterns or stenciling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại ghế gỗ trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, thường liên quan đến nghệ thuật dân gian mỹ.

A type of wooden chair that became popular in the 19th century, often associated with american folk art.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc ghế được đặt theo tên của thợ mộc người mỹ, lambert hitchcock, người đã phổ biến thiết kế này.

A chair named after the american cabinetmaker, lambert hitchcock, who popularized the design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hitchcock chair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hitchcock chair

Không có idiom phù hợp