Bản dịch của từ Hold out for trong tiếng Việt
Hold out for

Hold out for (Phrase)
Từ chối từ bỏ điều gì đó, đặc biệt là khi việc đó khó thực hiện.
To refuse to give up something especially when it is difficult to do so.
Many activists hold out for justice in social equality cases.
Nhiều nhà hoạt động kiên trì đòi công lý trong các vụ bình đẳng xã hội.
They do not hold out for better conditions at work.
Họ không kiên trì đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.
Will the community hold out for more resources from the government?
Cộng đồng có kiên trì yêu cầu thêm nguồn lực từ chính phủ không?
Many activists hold out for justice during the protest last Saturday.
Nhiều nhà hoạt động kiên trì đòi công lý trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.
The community did not hold out for better living conditions.
Cộng đồng không kiên trì đòi hỏi điều kiện sống tốt hơn.
Do you think people will hold out for change in society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ kiên trì đòi thay đổi trong xã hội không?
Chờ đợi một cơ hội tốt hơn hoặc điều kiện thuận lợi hơn.
To wait for a better opportunity or more favorable conditions.
Many activists hold out for better social justice policies in 2024.
Nhiều nhà hoạt động chờ đợi các chính sách công bằng xã hội tốt hơn vào năm 2024.
They do not hold out for change without community support.
Họ không chờ đợi sự thay đổi nếu không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
Do you think people will hold out for more equality?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ chờ đợi sự bình đẳng nhiều hơn không?
Cụm từ "hold out for" thường được sử dụng để chỉ hành động kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi đạt được điều mà mình mong muốn, đặc biệt trong bối cảnh thương lượng hoặc yêu cầu. Cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó còn có thể mang nghĩa "từ chối" nhiều hơn. Phát âm và hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen giao tiếp của người nói.
Cụm từ "hold out for" có nguồn gốc từ động từ "hold", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haldan", có nghĩa là giữ hoặc nắm giữ. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự kiên nhẫn chờ đợi một kết quả hoặc điều kiện mong muốn. Trong lịch sử, "hold out" thường được dùng trong bối cảnh chiến đấu hoặc thương lượng, thể hiện sự kiên trì và không đầu hàng. Ngày nay, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc chờ đợi những điều tích cực hơn trong cuộc sống và quyết định.
Cụm từ "hold out for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến và quan điểm. Tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh khác như thương lượng hoặc sự kiên trì trong mục tiêu cũng khá phổ biến. Thông thường, cụm từ này được dùng để chỉ việc kiên định chờ đợi một điều tốt hơn hoặc phù hợp hơn trong các tình huống như thương mại, chính trị hoặc trong mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp