Bản dịch của từ Hold out for trong tiếng Việt

Hold out for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold out for (Phrase)

hˈoʊld ˈaʊt fˈɔɹ
hˈoʊld ˈaʊt fˈɔɹ
01

Từ chối từ bỏ điều gì đó, đặc biệt là khi việc đó khó thực hiện.

To refuse to give up something especially when it is difficult to do so.

Ví dụ

Many activists hold out for justice in social equality cases.

Nhiều nhà hoạt động kiên trì đòi công lý trong các vụ bình đẳng xã hội.

They do not hold out for better conditions at work.

Họ không kiên trì đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn.

Will the community hold out for more resources from the government?

Cộng đồng có kiên trì yêu cầu thêm nguồn lực từ chính phủ không?

02

Tiếp tục chống lại một yêu cầu hoặc nỗ lực thuyết phục bạn.

To continue to resist a demand or an effort to persuade you.

Ví dụ

Many activists hold out for justice during the protest last Saturday.

Nhiều nhà hoạt động kiên trì đòi công lý trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.

The community did not hold out for better living conditions.

Cộng đồng không kiên trì đòi hỏi điều kiện sống tốt hơn.

Do you think people will hold out for change in society?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ kiên trì đòi thay đổi trong xã hội không?

03

Chờ đợi một cơ hội tốt hơn hoặc điều kiện thuận lợi hơn.

To wait for a better opportunity or more favorable conditions.

Ví dụ

Many activists hold out for better social justice policies in 2024.

Nhiều nhà hoạt động chờ đợi các chính sách công bằng xã hội tốt hơn vào năm 2024.

They do not hold out for change without community support.

Họ không chờ đợi sự thay đổi nếu không có sự hỗ trợ của cộng đồng.

Do you think people will hold out for more equality?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ chờ đợi sự bình đẳng nhiều hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold out for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold out for

Không có idiom phù hợp