Bản dịch của từ Holy communion trong tiếng Việt

Holy communion

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy communion (Noun)

hˈoʊli kəmjˈunjən
hˈoʊli kəmjˈunjən
01

Nghi lễ kitô giáo kỷ niệm bữa tiệc ly, trong đó bánh và rượu được thánh hiến và tiêu thụ.

The christian ceremony commemorating the last supper in which bread and wine are consecrated and consumed.

Ví dụ

Many Christians receive holy communion every Sunday at church.

Nhiều người theo đạo Kitô nhận phép rửa tội mỗi Chủ Nhật tại nhà thờ.

Some people choose not to participate in holy communion due to personal beliefs.

Một số người chọn không tham gia phép rửa tội do lý do cá nhân.

Do you think it's important to receive holy communion regularly?

Bạn có nghĩ rằng việc nhận phép rửa tội thường xuyên quan trọng không?

Holy communion (Idiom)

ˌhɑˌli.kəˈmju.njən
ˌhɑˌli.kəˈmju.njən
01

(thông tục) mối quan hệ hoặc sự kết nối rất gần gũi hoặc thân mật giữa hai người.

Informal a very close or intimate relationship or connection between two people.

Ví dụ

Their friendship is like holy communion, unbreakable and sacred.

Mối quan hệ của họ giống như sự giao tiếp thánh, không thể phá vỡ và thiêng liêng.

There is no holy communion between them, just distant acquaintances.

Không có sự giao tiếp thánh giữa họ, chỉ là những người quen xa lạ.

Is holy communion necessary for a lasting friendship?

Liệu sự giao tiếp thánh có cần thiết cho một mối quan hệ bạn bè bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holy communion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy communion

Không có idiom phù hợp