Bản dịch của từ Holy communion trong tiếng Việt
Holy communion

Holy communion (Noun)
Many Christians receive holy communion every Sunday at church.
Nhiều người theo đạo Kitô nhận phép rửa tội mỗi Chủ Nhật tại nhà thờ.
Some people choose not to participate in holy communion due to personal beliefs.
Một số người chọn không tham gia phép rửa tội do lý do cá nhân.
Do you think it's important to receive holy communion regularly?
Bạn có nghĩ rằng việc nhận phép rửa tội thường xuyên quan trọng không?
Holy communion (Idiom)
(thông tục) mối quan hệ hoặc sự kết nối rất gần gũi hoặc thân mật giữa hai người.
Informal a very close or intimate relationship or connection between two people.
Their friendship is like holy communion, unbreakable and sacred.
Mối quan hệ của họ giống như sự giao tiếp thánh, không thể phá vỡ và thiêng liêng.
There is no holy communion between them, just distant acquaintances.
Không có sự giao tiếp thánh giữa họ, chỉ là những người quen xa lạ.
Is holy communion necessary for a lasting friendship?
Liệu sự giao tiếp thánh có cần thiết cho một mối quan hệ bạn bè bền vững không?
Holy Communion, trong tiếng Việt được gọi là Thánh Thể, là một nghi lễ tôn giáo quan trọng trong Kitô giáo, biểu trưng cho việc nhận lãnh mình và máu của Chúa Jesus. Nghi thức này thể hiện sự kết nối tâm linh giữa người tín hữu và Thiên Chúa. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo hội Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường được gọi là Eucharist hoặc Mass. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh tôn giáo và cách thức thực hiện nghi lễ.
"Thánh Thể" (Holy Communion) có nguồn gốc từ tiếng Latin "communio", có nghĩa là "sự chia sẻ" hay "cộng đồng". Từ này được phát triển từ động từ "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hoặc "thông báo". Trong bối cảnh Kitô giáo, Thánh Thể đại diện cho quá trình chia sẻ Thân Mình và Máu Thánh Chúa Kitô, mang lại sự hiệp nhất giữa tín hữu và Thiên Chúa. Khái niệm này đã phát triển từ những buổi tiệc ly đầu tiên trong Kinh Thánh và đang trở thành một thành phần thiết yếu trong nghi thức phụng vụ của nhiều nhánh giáo hội.
"Thánh Thể" là một cụm từ phổ biến trong các tài liệu liên quan đến tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh của những cuộc thảo luận về tôn giáo và nghi lễ Kitô giáo. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến văn hóa và xã hội. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không cao do tính đặc thù. Trong thực tế, "Thánh Thể" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thờ phượng, giải thích tín ngưỡng và các sự kiện tôn giáo, như trong các giáo xứ hoặc hội thảo liên quan đến Kitô giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp