Bản dịch của từ Home equity trong tiếng Việt
Home equity

Home equity (Noun)
Giá trị quyền lợi của chủ sở hữu nhà đối với ngôi nhà của họ, được tính bằng giá trị thị trường hiện tại của ngôi nhà trừ đi mọi nghĩa vụ nợ hoặc thế chấp chưa thanh toán.
The value of a homeowners interest in their home calculated as the current market value of the home minus any outstanding mortgage or debt obligations.
Home equity helps families invest in their children's education and future.
Vốn chủ sở hữu nhà giúp gia đình đầu tư vào giáo dục con cái.
Many homeowners do not understand their home equity's true value.
Nhiều chủ nhà không hiểu giá trị thực sự của vốn chủ sở hữu nhà.
How can home equity benefit social programs in our community?
Làm thế nào vốn chủ sở hữu nhà có thể giúp các chương trình xã hội?
Home equity can be used as collateral for a loan.
Tài sản cố định có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp cho một khoản vay.
Some homeowners have no home equity due to high debts.
Một số chủ nhà không có tài sản cố định do nợ cao.
Một loại khoản vay trong đó người đi vay sử dụng vốn sở hữu căn nhà của họ làm tài sản thế chấp.
A type of loan in which the borrower uses the equity of their home as collateral.
Home equity loans can help families pay for college tuition costs.
Khoản vay thế chấp có thể giúp gia đình chi trả học phí đại học.
Many people do not understand home equity loans and their risks.
Nhiều người không hiểu rõ về khoản vay thế chấp và rủi ro của nó.
Are home equity loans a good option for home renovation projects?
Liệu khoản vay thế chấp có phải là lựa chọn tốt cho dự án cải tạo nhà?
Home equity loans are popular for financing home renovations.
Vay vốn tín dụng thế chấp nhà rất phổ biến.
Not everyone qualifies for a home equity loan due to credit issues.
Không phải ai cũng đủ điều kiện vay vốn tín dụng thế chấp nhà vì vấn đề tín dụng.
Cổ phần sở hữu trong một tài sản dân cư.
The ownership stake in a residential property.
Many families build home equity through consistent mortgage payments over time.
Nhiều gia đình tích lũy vốn chủ sở hữu qua các khoản thanh toán thế chấp.
Not everyone understands the importance of home equity in financial planning.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của vốn chủ sở hữu trong kế hoạch tài chính.
How can home equity help families during economic downturns?
Vốn chủ sở hữu có thể giúp gia đình trong thời kỳ suy thoái kinh tế như thế nào?
Home equity is an important factor in financial stability.
Sở hữu nhà là yếu tố quan trọng trong sự ổn định tài chính.
Losing home equity can lead to housing insecurity.
Mất sở hữu nhà có thể dẫn đến sự không ổn định về nhà ở.
Home equity là giá trị tài sản của một ngôi nhà sau khi đã trừ đi khoản nợ thế chấp còn lại. Khái niệm này được dùng phổ biến trong lĩnh vực tài chính và bất động sản, cho phép chủ sở hữu sử dụng giá trị này làm tài sản thế chấp để vay vốn. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "home equity" đều được sử dụng, tuy nhiên, cách thức tính toán và các quy định liên quan có thể khác nhau tùy theo luật pháp và thị trường bất động sản của từng quốc gia.
Cụm từ "home equity" bắt nguồn từ các từ "home" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "hām" trong ngôn ngữ cổ Germanic, và "equity" từ tiếng Latinh "aequitas". "Home equity" chỉ giá trị sở hữu của người chủ đối với bất động sản sau khi trừ đi khoản nợ thế chấp. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 20 trong bối cảnh phát triển thị trường bất động sản và vay vốn, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến giá trị tài sản cá nhân.
Từ "home equity" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và bất động sản, có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, khái niệm này có thể xuất hiện trong các bài viết về tài chính cá nhân hoặc bài nghe về thị trường nhà ở, chủ yếu theo hướng thảo luận về giá trị tài sản. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được đề cập khi đề cập đến các quyết định tài chính hoặc quy trình vay mượn liên quan đến nhà ở. Từ này thường gắn liền với các tình huống liên quan đến đầu tư, cho vay và tái cấu trúc nợ.