Bản dịch của từ Home equity trong tiếng Việt

Home equity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home equity (Noun)

hˈoʊm ˈɛkwəti
hˈoʊm ˈɛkwəti
01

Giá trị quyền lợi của chủ sở hữu nhà đối với ngôi nhà của họ, được tính bằng giá trị thị trường hiện tại của ngôi nhà trừ đi mọi nghĩa vụ nợ hoặc thế chấp chưa thanh toán.

The value of a homeowners interest in their home calculated as the current market value of the home minus any outstanding mortgage or debt obligations.

Ví dụ

Home equity helps families invest in their children's education and future.

Vốn chủ sở hữu nhà giúp gia đình đầu tư vào giáo dục con cái.

Many homeowners do not understand their home equity's true value.

Nhiều chủ nhà không hiểu giá trị thực sự của vốn chủ sở hữu nhà.

How can home equity benefit social programs in our community?

Làm thế nào vốn chủ sở hữu nhà có thể giúp các chương trình xã hội?

Home equity can be used as collateral for a loan.

Tài sản cố định có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp cho một khoản vay.

Some homeowners have no home equity due to high debts.

Một số chủ nhà không có tài sản cố định do nợ cao.

02

Một loại khoản vay trong đó người đi vay sử dụng vốn sở hữu căn nhà của họ làm tài sản thế chấp.

A type of loan in which the borrower uses the equity of their home as collateral.

Ví dụ

Home equity loans can help families pay for college tuition costs.

Khoản vay thế chấp có thể giúp gia đình chi trả học phí đại học.

Many people do not understand home equity loans and their risks.

Nhiều người không hiểu rõ về khoản vay thế chấp và rủi ro của nó.

Are home equity loans a good option for home renovation projects?

Liệu khoản vay thế chấp có phải là lựa chọn tốt cho dự án cải tạo nhà?

Home equity loans are popular for financing home renovations.

Vay vốn tín dụng thế chấp nhà rất phổ biến.

Not everyone qualifies for a home equity loan due to credit issues.

Không phải ai cũng đủ điều kiện vay vốn tín dụng thế chấp nhà vì vấn đề tín dụng.

03

Cổ phần sở hữu trong một tài sản dân cư.

The ownership stake in a residential property.

Ví dụ

Many families build home equity through consistent mortgage payments over time.

Nhiều gia đình tích lũy vốn chủ sở hữu qua các khoản thanh toán thế chấp.

Not everyone understands the importance of home equity in financial planning.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của vốn chủ sở hữu trong kế hoạch tài chính.

How can home equity help families during economic downturns?

Vốn chủ sở hữu có thể giúp gia đình trong thời kỳ suy thoái kinh tế như thế nào?

Home equity is an important factor in financial stability.

Sở hữu nhà là yếu tố quan trọng trong sự ổn định tài chính.

Losing home equity can lead to housing insecurity.

Mất sở hữu nhà có thể dẫn đến sự không ổn định về nhà ở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home equity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home equity

Không có idiom phù hợp