Bản dịch của từ Hoodie trong tiếng Việt
Hoodie

Hoodie (Noun)
(anh, tiếng lóng, thường mang tính xúc phạm) một người trẻ tuổi mặc chiếc áo nỉ như vậy, thường là nam giới, thường gắn liền với hành vi chống đối xã hội.
Britain slang often derogatory a young person wearing such a sweatshirt usually a male stereotypically associated with antisocial behaviour.
He always wears a hoodie to school, even in hot weather.
Anh ấy luôn mặc áo hoodie khi đi học, ngay cả khi trời nóng.
She dislikes hoodies because she thinks they look unfashionable.
Cô ấy không thích áo hoodie vì cô nghĩ chúng trông không hợp thời trang.
Do you think wearing a hoodie affects how people perceive you?
Bạn có nghĩ việc mặc áo hoodie ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận bạn không?
He always wears a hoodie to look cool in front of friends.
Anh ta luôn mặc áo hoodie để trông ngầu trước bạn bè.
She thinks hoodies are worn by troublemakers, but that's not true.
Cô ấy nghĩ rằng áo hoodie thường được mặc bởi những người gây rối, nhưng điều đó không đúng.
He wore a hoodie to the party.
Anh ấy mặc chiếc áo hoodie đến bữa tiệc.
She didn't like his hoodie style.
Cô ấy không thích phong cách áo hoodie của anh ấy.
Did you see the hoodie he designed?
Bạn đã thấy chiếc áo hoodie mà anh ấy thiết kế chưa?
He proudly showed off his new hoodie to his friends.
Anh ta tự hào khoe chiếc áo hoodie mới của mình với bạn bè.
She decided not to wear a hoodie to the party.
Cô ấy quyết định không mặc áo hoodie đến buổi tiệc.
She wore a black hoodie during the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dài màu đen trong bài thi nói IELTS.
He didn't like the hoodie he received as a gift.
Anh ấy không thích chiếc áo khoác mà anh ấy nhận được làm quà.
Did you see the girl in the pink hoodie at the IELTS writing class?
Bạn đã thấy cô gái mặc áo khoác màu hồng trong lớp viết IELTS chưa?
She wore a black hoodie during the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc chiếc áo hoodie đen trong bài thi nói IELTS.
He never liked hoodies because they make him feel too warm.
Anh ấy chưa bao giờ thích áo hoodie vì chúng làm anh ấy cảm thấy quá ấm.
Dạng danh từ của Hoodie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hoodie | Hoodies |
“Hoodie” là một thuật ngữ chỉ áo khoác có mũ, thường được làm từ chất liệu vải nỉ hoặc cotton, mang lại sự thoải mái và ấm áp. Trong tiếng Anh Mỹ, “hoodie” thường được sử dụng phổ biến để chỉ những mẫu áo này, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng “hooded top” hoặc “hooded sweatshirt”. Tuy nhiên, "hoodie" cũng được chấp nhận rộng rãi. Phong cách và mục đích sử dụng tương tự nhau, nhưng “hoodie” thể hiện sự trẻ trung và thời trang hơn trong văn hóa đương đại.
Từ "hoodie" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "hood", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ode", có nghĩa là "mũ", có liên quan đến tiếng Latin "cappa", nghĩa là "ak". Trong lịch sử, hoodie được phát triển từ áo choàng có mũ, thường được trang bị để bảo vệ người mặc khỏi thời tiết. Hiện nay, hoodie được xem là biểu tượng của phong cách thời trang đường phố, mang tính cách mạng và tự do, thể hiện sự kết nối giữa chức năng và hình thức.
Từ "hoodie" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và nói, nơi thảo luận về thời trang và sở thích cá nhân. Trong IELTS Writing và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về phong cách sống, văn hóa giới trẻ hoặc xã hội. Ngoài ra, "hoodie" thường được sử dụng trong các tình huống thường nhật như cuộc trò chuyện thân mật, quảng cáo thời trang, và trong các bài viết liên quan đến văn hóa đường phố.