Bản dịch của từ Hook on trong tiếng Việt
Hook on
Hook on (Idiom)
Her engaging smile can hook on anyone during the interview.
Nụ cười cuốn hút của cô ấy có thể thu hút bất kỳ ai trong buổi phỏng vấn.
Ignoring eye contact may make it difficult to hook on listeners.
Bỏ qua ánh mắt có thể làm cho việc thu hút người nghe khó khăn.
Do you think using humor can help hook on the audience?
Bạn có nghĩ rằng sử dụng hài hước có thể giúp thu hút khán giả không?
Her engaging presentation hooked on the audience from the start.
Bài thuyết trình hấp dẫn của cô ấy đã thu hút khán giả từ đầu.
Don't use boring language if you want to hook on readers.
Đừng sử dụng ngôn ngữ nhàm chán nếu bạn muốn thu hút độc giả.
Did his speech manage to hook on the listeners effectively?
Bài phát biểu của anh ấy có thu hút người nghe hiệu quả không?
She tends to hook on social media for hours every day.
Cô ấy thường dính líu vào mạng xã hội hàng giờ mỗi ngày.
He tries not to hook on negative news to stay positive.
Anh ấy cố gắng không dính líu vào tin tức tiêu cực để giữ tính khí lạc quan.
Do you think it's easy to hook on online debates?
Bạn có nghĩ rằng việc dính líu vào các cuộc tranh luận trực tuyến dễ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hook on cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp