Bản dịch của từ Hook up to trong tiếng Việt

Hook up to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hook up to (Verb)

hˈʊk ˈʌp tˈu
hˈʊk ˈʌp tˈu
01

Kết nối một cái gì đó với nguồn năng lượng hoặc thông tin.

To connect something to a source of energy or information.

Ví dụ

They hook up to the internet for social media access.

Họ kết nối với internet để truy cập mạng xã hội.

She does not hook up to any social networks.

Cô ấy không kết nối với bất kỳ mạng xã hội nào.

Do you hook up to Wi-Fi at the café?

Bạn có kết nối với Wi-Fi ở quán cà phê không?

02

Thiết lập một kết nối hoặc mối quan hệ với ai đó hoặc cái gì đó.

To establish a connection or relationship with someone or something.

Ví dụ

I want to hook up to new friends at the social event.

Tôi muốn kết nối với bạn mới tại sự kiện xã hội.

She did not hook up to anyone during the last party.

Cô ấy đã không kết nối với ai trong bữa tiệc lần trước.

Did you hook up to any groups in the community center?

Bạn đã kết nối với nhóm nào ở trung tâm cộng đồng chưa?

03

Gặp gỡ hoặc giao lưu với ai đó, thường cho các cuộc gặp gỡ bình thường hoặc không chính thức.

To meet or commune with someone, often for casual or informal encounters.

Ví dụ

I plan to hook up to friends at the party tomorrow.

Tôi dự định gặp gỡ bạn bè tại bữa tiệc ngày mai.

She did not hook up to anyone during the event last week.

Cô ấy đã không gặp gỡ ai trong sự kiện tuần trước.

Did you hook up to anyone at the social gathering yesterday?

Bạn đã gặp gỡ ai tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hook up to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hook up to

Không có idiom phù hợp