Bản dịch của từ Hook up to trong tiếng Việt
Hook up to

Hook up to (Verb)
Kết nối một cái gì đó với nguồn năng lượng hoặc thông tin.
To connect something to a source of energy or information.
They hook up to the internet for social media access.
Họ kết nối với internet để truy cập mạng xã hội.
She does not hook up to any social networks.
Cô ấy không kết nối với bất kỳ mạng xã hội nào.
Do you hook up to Wi-Fi at the café?
Bạn có kết nối với Wi-Fi ở quán cà phê không?
Thiết lập một kết nối hoặc mối quan hệ với ai đó hoặc cái gì đó.
To establish a connection or relationship with someone or something.
I want to hook up to new friends at the social event.
Tôi muốn kết nối với bạn mới tại sự kiện xã hội.
She did not hook up to anyone during the last party.
Cô ấy đã không kết nối với ai trong bữa tiệc lần trước.
Did you hook up to any groups in the community center?
Bạn đã kết nối với nhóm nào ở trung tâm cộng đồng chưa?
I plan to hook up to friends at the party tomorrow.
Tôi dự định gặp gỡ bạn bè tại bữa tiệc ngày mai.
She did not hook up to anyone during the event last week.
Cô ấy đã không gặp gỡ ai trong sự kiện tuần trước.
Did you hook up to anyone at the social gathering yesterday?
Bạn đã gặp gỡ ai tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?