Bản dịch của từ Horizontal slat trong tiếng Việt
Horizontal slat
Noun [U/C]

Horizontal slat(Noun)
hˌɔɹəzˈɑntəl slˈæt
hˌɔɹəzˈɑntəl slˈæt
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong nhiếp ảnh, nó có thể chỉ các đường được tạo ra bởi các thanh góc cạnh ảnh hưởng đến ánh sáng và bóng đổ.
In photography, it can denote the lines created by angled slats that influence lighting and shadows.
Ví dụ
