Bản dịch của từ Horizontal slat trong tiếng Việt

Horizontal slat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horizontal slat(Noun)

hˌɔɹəzˈɑntəl slˈæt
hˌɔɹəzˈɑntəl slˈæt
01

Một mảnh phẳng, mỏng bằng gỗ hoặc vật liệu khác được đặt vuông góc với chiều dọc và được sử dụng để che đậy hoặc hỗ trợ một cái gì đó.

A flat, thin piece of wood or other material that is set at a right angle to the vertical and used to cover or support something.

Ví dụ
02

Thường chỉ các thanh được sử dụng trong hàng rào, rèm hoặc khung mà cung cấp cấu trúc hoặc kiểm soát ánh sáng.

Typically refers to slats used in fences, blinds, or frameworks that provide structure or light control.

Ví dụ
03

Trong nhiếp ảnh, nó có thể chỉ các đường được tạo ra bởi các thanh góc cạnh ảnh hưởng đến ánh sáng và bóng đổ.

In photography, it can denote the lines created by angled slats that influence lighting and shadows.

Ví dụ