Bản dịch của từ Horizontal slat trong tiếng Việt
Horizontal slat

Horizontal slat (Noun)
The fence had horizontal slats to provide privacy for the backyard.
Hàng rào có các thanh ngang để tạo sự riêng tư cho sân sau.
The builder did not use horizontal slats for the new park benches.
Người thợ xây không sử dụng các thanh ngang cho ghế công viên mới.
Do the horizontal slats in the design enhance the community's aesthetic appeal?
Các thanh ngang trong thiết kế có tăng cường vẻ đẹp cho cộng đồng không?
The fence has horizontal slats for better privacy in the neighborhood.
Hàng rào có các thanh ngang để tăng cường sự riêng tư trong khu phố.
The community center does not use horizontal slats in its design.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng các thanh ngang trong thiết kế của mình.
Do you think horizontal slats improve the social atmosphere in parks?
Bạn có nghĩ rằng các thanh ngang cải thiện bầu không khí xã hội trong công viên không?
Trong nhiếp ảnh, nó có thể chỉ các đường được tạo ra bởi các thanh góc cạnh ảnh hưởng đến ánh sáng và bóng đổ.
In photography, it can denote the lines created by angled slats that influence lighting and shadows.
The horizontal slat created dramatic shadows in the community photo project.
Các thanh ngang tạo ra bóng đổ mạnh mẽ trong dự án chụp ảnh cộng đồng.
The horizontal slat did not enhance the lighting in the group picture.
Các thanh ngang không làm tăng cường ánh sáng trong bức ảnh nhóm.
Did the horizontal slat improve the social event's photography quality?
Các thanh ngang có cải thiện chất lượng chụp ảnh sự kiện xã hội không?