Bản dịch của từ Horizontal slat trong tiếng Việt

Horizontal slat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horizontal slat (Noun)

hˌɔɹəzˈɑntəl slˈæt
hˌɔɹəzˈɑntəl slˈæt
01

Một mảnh phẳng, mỏng bằng gỗ hoặc vật liệu khác được đặt vuông góc với chiều dọc và được sử dụng để che đậy hoặc hỗ trợ một cái gì đó.

A flat, thin piece of wood or other material that is set at a right angle to the vertical and used to cover or support something.

Ví dụ

The fence had horizontal slats to provide privacy for the backyard.

Hàng rào có các thanh ngang để tạo sự riêng tư cho sân sau.

The builder did not use horizontal slats for the new park benches.

Người thợ xây không sử dụng các thanh ngang cho ghế công viên mới.

Do the horizontal slats in the design enhance the community's aesthetic appeal?

Các thanh ngang trong thiết kế có tăng cường vẻ đẹp cho cộng đồng không?

02

Thường chỉ các thanh được sử dụng trong hàng rào, rèm hoặc khung mà cung cấp cấu trúc hoặc kiểm soát ánh sáng.

Typically refers to slats used in fences, blinds, or frameworks that provide structure or light control.

Ví dụ

The fence has horizontal slats for better privacy in the neighborhood.

Hàng rào có các thanh ngang để tăng cường sự riêng tư trong khu phố.

The community center does not use horizontal slats in its design.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng các thanh ngang trong thiết kế của mình.

Do you think horizontal slats improve the social atmosphere in parks?

Bạn có nghĩ rằng các thanh ngang cải thiện bầu không khí xã hội trong công viên không?

03

Trong nhiếp ảnh, nó có thể chỉ các đường được tạo ra bởi các thanh góc cạnh ảnh hưởng đến ánh sáng và bóng đổ.

In photography, it can denote the lines created by angled slats that influence lighting and shadows.

Ví dụ

The horizontal slat created dramatic shadows in the community photo project.

Các thanh ngang tạo ra bóng đổ mạnh mẽ trong dự án chụp ảnh cộng đồng.

The horizontal slat did not enhance the lighting in the group picture.

Các thanh ngang không làm tăng cường ánh sáng trong bức ảnh nhóm.

Did the horizontal slat improve the social event's photography quality?

Các thanh ngang có cải thiện chất lượng chụp ảnh sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horizontal slat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horizontal slat

Không có idiom phù hợp