Bản dịch của từ Hormone therapy trong tiếng Việt
Hormone therapy
Noun [U/C]

Hormone therapy (Noun)
hˈɔɹmˌoʊn θˈɛɹəpi
hˈɔɹmˌoʊn θˈɛɹəpi
01
Một liệu pháp liên quan đến việc sử dụng hormone để giảm triệu chứng liên quan đến sự rối loạn hormone.
A treatment that involves the administration of hormones to alleviate symptoms related to hormonal imbalances.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp chữa trị nhằm khôi phục hoặc điều chỉnh mức hormone trong cơ thể.
A therapeutic approach aimed at restoring or regulating hormone levels in the body.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hormone therapy
Không có idiom phù hợp