Bản dịch của từ Horns trong tiếng Việt
Horns
Noun [U/C]
Horns (Noun)
hˈɔɹnz
hˈɔɹnz
01
Số nhiều của sừng.
Plural of horn.
Ví dụ
The musicians played their horns beautifully at the social event last night.
Các nhạc sĩ đã chơi kèn của họ rất hay tại sự kiện xã hội tối qua.
The event organizers did not provide enough horns for all the participants.
Nhà tổ chức sự kiện đã không cung cấp đủ kèn cho tất cả người tham gia.
Did you hear the horns during the social gathering on Saturday?
Bạn có nghe thấy tiếng kèn trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy không?
Dạng danh từ của Horns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horn | Horns |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The increased demand for goods made from animals' products, such as skins and also leads to the rampant poaching of wild, endangered animals, rhinos for instance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal