Bản dịch của từ Horns trong tiếng Việt
Horns

Horns (Noun)
Số nhiều của sừng.
Plural of horn.
The musicians played their horns beautifully at the social event last night.
Các nhạc sĩ đã chơi kèn của họ rất hay tại sự kiện xã hội tối qua.
The event organizers did not provide enough horns for all the participants.
Nhà tổ chức sự kiện đã không cung cấp đủ kèn cho tất cả người tham gia.
Did you hear the horns during the social gathering on Saturday?
Bạn có nghe thấy tiếng kèn trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy không?
Dạng danh từ của Horns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horn | Horns |
Họ từ
Từ "horns" trong tiếng Anh chỉ tới bộ phận cứng, nhô ra từ đầu của một số loài động vật, thường được cấu tạo bằng keratin. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và phát âm của từ này đều giống nhau. Tuy nhiên, "horns" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ trong văn học, chỉ sự nguy hiểm hoặc đặc điểm cá nhân, như trong cụm "horns of a dilemma", thể hiện sự lựa chọn khó khăn.
Từ "horns" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "horn", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "horn", và có thể liên hệ với tiếng Latinh "cornu", mang nghĩa là "sừng". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ các bộ phận cứng trên đầu của động vật nhầm để phòng vệ hoặc thu hút bạn đời. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những kiểu hình dạng hoặc vật thể tương tự, phản ánh tính năng bảo vệ và sự nổi bật trong tự nhiên.
Từ "horns" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật hoặc trong các bài viết về sinh thái. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về đặc điểm của động vật trong tự nhiên hoặc trong các chủ đề về âm nhạc, như "horns" đề cập đến nhạc cụ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn miêu tả các yếu tố hình thức hoặc biểu tượng văn hóa trong các dịp lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
