Bản dịch của từ Hose down trong tiếng Việt

Hose down

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hose down (Verb)

hoʊz daʊn
hoʊz daʊn
01

Rửa hoặc phun cái gì đó bằng vòi.

To wash or spray something with a hose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dập tắt lửa bằng nước từ vòi.

To extinguish a fire with water from a hose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Hose down (Noun)

hoʊz daʊn
hoʊz daʊn
01

Một phương pháp rửa hoặc làm sạch bằng vòi.

A method of washing or cleaning using a hose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động phun bề mặt bằng nước hoặc chất lỏng từ vòi.

An act of spraying a surface with water or liquid from a hose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hose down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hose down

Không có idiom phù hợp