Bản dịch của từ Hot take trong tiếng Việt
Hot take
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Hot take (Noun)
Một quan điểm gây tranh cãi hoặc mang tính khiêu khích về một vấn đề hoặc sự kiện hiện tại.
A controversial or provocative opinion about a current issue or event.
Her hot take on climate change sparked a heated debate online.
Quan điểm gây tranh cãi của cô về biến đổi khí hậu đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng.
Many people did not agree with his hot take on social media.
Nhiều người không đồng ý với quan điểm gây tranh cãi của anh về mạng xã hội.
Is your hot take about education reform well-researched and valid?
Quan điểm gây tranh cãi của bạn về cải cách giáo dục có được nghiên cứu kỹ lưỡng và hợp lý không?
Một quan điểm gây ra những phản ứng mạnh mẽ, cả ủng hộ lẫn phản đối.
A viewpoint that elicits strong reactions both support and opposition.
Her hot take on climate change sparked a heated debate online.
Quan điểm táo bạo của cô về biến đổi khí hậu đã gây tranh cãi.
Many people did not agree with his hot take on social media.
Nhiều người không đồng ý với quan điểm táo bạo của anh trên mạng xã hội.
Is his hot take on education reform too extreme for the audience?
Quan điểm táo bạo của anh về cải cách giáo dục có quá cực đoan không?
Her hot take on climate change sparked a heated online debate.
Ý kiến gây sốc của cô về biến đổi khí hậu đã gây tranh cãi.
Many people do not agree with his hot take on social media.
Nhiều người không đồng ý với ý kiến gây sốc của anh về mạng xã hội.
Is his hot take on politics really worth discussing further?
Ý kiến gây sốc của anh về chính trị có thật sự đáng bàn luận không?
"Hot take" là một thuật ngữ tiếng Anh hiện đại, chỉ về ý kiến hoặc quan điểm mang tính chất mạnh mẽ, gây tranh cãi, thường được đưa ra mà không có sự phân tích sâu sắc. Thuật ngữ này thường xuất hiện trên các nền tảng truyền thông xã hội, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc văn hóa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, tuy nhiên, văn phong có thể biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "hot take" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa "hot" (nóng) và "take" (nhận định). Gốc từ "hot" trong tiếng Latin là "calidus", biểu thị tính nóng hoặc sức nóng, thể hiện sự khẩn cấp hoặc nổi bật của một quan điểm. Trong khi "take" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "tacan", nghĩa là "lấy". Kể từ khi xuất hiện trên mạng xã hội vào đầu thế kỷ 21, "hot take" chỉ những ý kiến gây tranh cãi hoặc đánh giá một cách nhanh chóng, phản ánh sự vị tha hoặc mang tính thời sự.
Cụm từ "hot take" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận và tranh luận về các vấn đề xã hội, văn hóa hoặc chính trị, với nghĩa là một quan điểm mạnh mẽ, thường gây tranh cãi. Trong bốn phần của IELTS, sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu tập trung vào Nghe và Nói, khi thí sinh trình bày ý kiến cá nhân hoặc phân tích một chủ đề. "Hot take" ít gặp trong Đọc và Viết chính thức hơn, do tính chất thông dụng và không trang trọng của nó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài báo trực tuyến, diễn đàn mạng xã hội hoặc các chương trình phát thanh, nơi các nhà bình luận đưa ra quan điểm cá nhân mang tính chất gây sốc hoặc táo bạo.