Bản dịch của từ Hot take trong tiếng Việt
Hot take
Hot take (Noun)
Một quan điểm gây tranh cãi hoặc mang tính khiêu khích về một vấn đề hoặc sự kiện hiện tại.
A controversial or provocative opinion about a current issue or event.
Her hot take on climate change sparked a heated debate online.
Quan điểm gây tranh cãi của cô về biến đổi khí hậu đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng.
Many people did not agree with his hot take on social media.
Nhiều người không đồng ý với quan điểm gây tranh cãi của anh về mạng xã hội.
Is your hot take about education reform well-researched and valid?
Quan điểm gây tranh cãi của bạn về cải cách giáo dục có được nghiên cứu kỹ lưỡng và hợp lý không?
Một quan điểm gây ra những phản ứng mạnh mẽ, cả ủng hộ lẫn phản đối.
A viewpoint that elicits strong reactions both support and opposition.
Her hot take on climate change sparked a heated debate online.
Quan điểm táo bạo của cô về biến đổi khí hậu đã gây tranh cãi.
Many people did not agree with his hot take on social media.
Nhiều người không đồng ý với quan điểm táo bạo của anh trên mạng xã hội.
Is his hot take on education reform too extreme for the audience?
Quan điểm táo bạo của anh về cải cách giáo dục có quá cực đoan không?
Her hot take on climate change sparked a heated online debate.
Ý kiến gây sốc của cô về biến đổi khí hậu đã gây tranh cãi.
Many people do not agree with his hot take on social media.
Nhiều người không đồng ý với ý kiến gây sốc của anh về mạng xã hội.
Is his hot take on politics really worth discussing further?
Ý kiến gây sốc của anh về chính trị có thật sự đáng bàn luận không?