Bản dịch của từ Housefly trong tiếng Việt

Housefly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housefly (Noun)

hˈaʊsflaɪ
hˈaʊsflaɪ
01

Một loài ruồi nhỏ phổ biến xuất hiện trên toàn thế giới trong và xung quanh nơi ở của con người. trứng của nó được đẻ trong vật liệu đang phân hủy và ruồi có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe do làm ô nhiễm thực phẩm.

A common small fly occurring worldwide in and around human habitation its eggs are laid in decaying material and the fly can be a health hazard due to its contamination of food.

Ví dụ

The housefly can spread diseases in crowded urban areas like New York.

Ruồi nhà có thể lây bệnh ở những khu vực đô thị đông đúc như New York.

Houseflies do not help in maintaining a clean social environment.

Ruồi nhà không giúp duy trì một môi trường xã hội sạch sẽ.

Are houseflies a significant problem in public places like restaurants?

Ruồi nhà có phải là vấn đề lớn ở những nơi công cộng như nhà hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housefly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housefly

Không có idiom phù hợp