Bản dịch của từ Howler trong tiếng Việt

Howler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Howler (Noun)

hˈaʊlɚ
hˈaʊləɹ
01

Một sai lầm rất ngu ngốc hoặc rõ ràng, đặc biệt là một sai lầm gây cười.

A very stupid or glaring mistake, especially an amusing one.

Ví dụ

Making a howler in front of the entire class was embarrassing.

Hú trước mặt cả lớp thật là xấu hổ.

Her howler during the presentation made everyone burst into laughter.

Tiếng hú của cô ấy trong buổi thuyết trình khiến mọi người bật cười.

The politician's howler on live TV became viral on social media.

Tiếng hú của chính trị gia trên truyền hình trực tiếp đã trở nên lan truyền trên mạng xã hội.

02

Một loài khỉ ăn trái cây có đuôi có khả năng cầm nắm và có tiếng hú lớn, có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới ở châu mỹ.

A fruit-eating monkey with a prehensile tail and a loud howling call, native to the forests of tropical america.

Ví dụ

The howler monkey's loud call echoed through the social forest.

Tiếng kêu lớn của con khỉ hú vang vọng khắp khu rừng xã hội.

Sarah was startled by the howler's sudden appearance in the trees.

Sarah giật mình trước sự xuất hiện đột ngột của tiếng hú trên cây.

The social group of howlers moved gracefully through the forest canopy.

Nhóm xã hội hú di chuyển một cách duyên dáng qua tán rừng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/howler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Howler

Không có idiom phù hợp