Bản dịch của từ Howler trong tiếng Việt
Howler

Howler (Noun)
Making a howler in front of the entire class was embarrassing.
Hú trước mặt cả lớp thật là xấu hổ.
Her howler during the presentation made everyone burst into laughter.
Tiếng hú của cô ấy trong buổi thuyết trình khiến mọi người bật cười.
The politician's howler on live TV became viral on social media.
Tiếng hú của chính trị gia trên truyền hình trực tiếp đã trở nên lan truyền trên mạng xã hội.
The howler monkey's loud call echoed through the social forest.
Tiếng kêu lớn của con khỉ hú vang vọng khắp khu rừng xã hội.
Sarah was startled by the howler's sudden appearance in the trees.
Sarah giật mình trước sự xuất hiện đột ngột của tiếng hú trên cây.
The social group of howlers moved gracefully through the forest canopy.
Nhóm xã hội hú di chuyển một cách duyên dáng qua tán rừng.
Họ từ
Từ "howler" có nghĩa là một tiếng kêu lớn hoặc một tiếng gào thét, thường được sử dụng để chỉ tiếng gáy của loài khỉ howler, đặc trưng cho khả năng phát ra âm thanh mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, "howler" còn được dùng để chỉ một sai lầm nghiêm trọng, đặc biệt trong văn bản hoặc trong các tình huống hài hước. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và ý nghĩa của từ này.
Từ "howler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hūwian", mang nghĩa là "kêu, la hét", có liên quan đến tiếng Latin "ululāre", nghĩa là "kêu, rú, tru". Sự phát triển từ ngữ này phản ánh bản chất của âm thanh lớn và mạnh mẽ, thường được sử dụng để miêu tả tiếng kêu của một số loài động vật, đặc biệt là khỉ. Ngày nay, "howler" không chỉ chỉ loài động vật mà còn ám chỉ đến những tình huống, hành vi kêu la hoặc gây tiếng động mạnh mẽ, thể hiện sự phẫn nộ hoặc bất mãn.
Từ "howler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể nhận thấy trong các bài nghe và nói liên quan đến các tình huống mô tả âm thanh trong tự nhiên, chẳng hạn như âm thanh của loài khỉ Howler. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ một tiếng kêu lớn hoặc một sai lầm nghiêm trọng trong ngữ cảnh hài hước. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội, nghệ thuật và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp