Bản dịch của từ Hoy trong tiếng Việt

Hoy

Noun [U/C]InterjectionVerb

Hoy (Noun)

hˈɔi
hˈɔi
01

Một trò chơi tương tự như bingo, sử dụng bài.

A game resembling bingo, using playing cards.

Ví dụ

They played hoy at the community center last night.

Họ đã chơi hoy tại trung tâm cộng đồng vào tối qua.

The social club organized a hoy tournament for its members.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một giải đấu hoy cho các thành viên của mình.

02

Một loại tàu buồm ven biển nhỏ, thường có một cột buồm.

A small coastal sailing vessel, typically single-masted.

Ví dụ

She enjoyed sailing on her hoy during weekends.

Cô ấy thích đi cùng chiếc thuyền hoy vào cuối tuần.

The hoy race attracted many spectators to the beach.

Cuộc đua thuyền hoy thu hút nhiều khán giả tới bãi biển.

Hoy (Interjection)

hˈɔi
hˈɔi
01

Dùng để thu hút sự chú ý của ai đó.

Used to attract someone's attention.

Ví dụ

Hoy, listen to me!

Hoy, hãy lắng nghe tôi!

Hoy! What are you doing?

Hoy! Bạn đang làm gì vậy?

Hoy (Verb)

hˈɔi
hˈɔi
01

Ném.

Throw.

Ví dụ

She hoyed the ball to her friend during the game.

Cô ấy ném bóng cho bạn cô ấy trong trận đấu.

The children hoyed stones into the river for fun.

Những đứa trẻ ném đá vào sông vui chơi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoy

Không có idiom phù hợp