Bản dịch của từ Hoy trong tiếng Việt

Hoy

Noun [U/C] Verb Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoy(Noun)

hˈɔi
hˈɔi
01

Một trò chơi tương tự như bingo, sử dụng bài.

A game resembling bingo, using playing cards.

Ví dụ
02

Một loại tàu buồm ven biển nhỏ, thường có một cột buồm.

A small coastal sailing vessel, typically single-masted.

Ví dụ

Hoy(Verb)

hˈɔi
hˈɔi
01

Ném.

Throw.

Ví dụ

Hoy(Interjection)

hˈɔi
hˈɔi
01

Dùng để thu hút sự chú ý của ai đó.

Used to attract someone's attention.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ