Bản dịch của từ Hoy trong tiếng Việt
Hoy
Hoy (Noun)
Một trò chơi tương tự như bingo, sử dụng bài.
A game resembling bingo, using playing cards.
They played hoy at the community center last night.
Họ đã chơi hoy tại trung tâm cộng đồng vào tối qua.
The social club organized a hoy tournament for its members.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một giải đấu hoy cho các thành viên của mình.
She enjoyed sailing on her hoy during weekends.
Cô ấy thích đi cùng chiếc thuyền hoy vào cuối tuần.
The hoy race attracted many spectators to the beach.
Cuộc đua thuyền hoy thu hút nhiều khán giả tới bãi biển.
Hoy (Interjection)
Hoy (Verb)
Ném.
She hoyed the ball to her friend during the game.
Cô ấy ném bóng cho bạn cô ấy trong trận đấu.
The children hoyed stones into the river for fun.
Những đứa trẻ ném đá vào sông vui chơi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp