Bản dịch của từ Hoy trong tiếng Việt
Hoy

Hoy (Noun)
Một trò chơi tương tự như bingo, sử dụng bài.
A game resembling bingo, using playing cards.
They played hoy at the community center last night.
Họ đã chơi hoy tại trung tâm cộng đồng vào tối qua.
The social club organized a hoy tournament for its members.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một giải đấu hoy cho các thành viên của mình.
Many people enjoy playing hoy with their friends on weekends.
Nhiều người thích chơi hoy cùng bạn bè vào cuối tuần.
She enjoyed sailing on her hoy during weekends.
Cô ấy thích đi cùng chiếc thuyền hoy vào cuối tuần.
The hoy race attracted many spectators to the beach.
Cuộc đua thuyền hoy thu hút nhiều khán giả tới bãi biển.
The local fishermen used hoes for fishing in their hoys.
Ngư dân địa phương sử dụng thuyền hoy để câu cá.
Hoy (Interjection)
Hoy (Verb)
Ném.
She hoyed the ball to her friend during the game.
Cô ấy ném bóng cho bạn cô ấy trong trận đấu.
The children hoyed stones into the river for fun.
Những đứa trẻ ném đá vào sông vui chơi.
He hoyed the trash into the bin to keep the park clean.
Anh ấy ném rác vào thùng để giữ công viên sạch sẽ.
Họ từ
Từ "hoy" là một từ thuộc kho từ ngữ tiếng Anh, có nghĩa là "là" hoặc "đang". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "hoy" chủ yếu được sử dụng trong văn phong không chính thức hoặc trong giao tiếp thân mật, và thường được xem như một từ lóng hoặc kiểu nói địa phương. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này không rõ rệt, chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Từ này không được công nhận rộng rãi trong các tài liệu chính thức và thường bị xem là không trang trọng.
Từ "hoy" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh “horridus”, nghĩa là "gớm ghiếc" hoặc "khủng khiếp". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để mô tả sự sợ hãi hoặc sự kinh hoàng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển đổi và hiện nay được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hay để gọi sự chú ý, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ và nghĩa của nó phát triển trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "hoy" không được sử dụng rộng rãi trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "hoy" thường xuất hiện trong hội thoại thân mật hoặc văn nói, thể hiện sự chú ý hoặc nhấn mạnh. Trong văn viết chính thức, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất không trang trọng của nó. Do đó, nó có thể xem như không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp