Bản dịch của từ Humble pie trong tiếng Việt

Humble pie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humble pie (Noun)

hˈʌmbl paɪ
hˈʌmbl paɪ
01

Một món ăn từ bánh được làm từ nội tạng của một con hươu hoặc động vật khác, được xem là nhạt nhẽo hoặc khiêm tốn.

A dish of a pie made from the innards of a deer or other animal, historically considered tasteless or humble.

Ví dụ

During the festival, we served humble pie to all the guests.

Trong lễ hội, chúng tôi đã phục vụ bánh nội tạng cho tất cả khách mời.

They did not enjoy the taste of humble pie at the gathering.

Họ không thích hương vị của bánh nội tạng trong buổi gặp mặt.

Did you try the humble pie at the community event last week?

Bạn đã thử bánh nội tạng tại sự kiện cộng đồng tuần trước chưa?

02

Một biểu hiện ẩn dụ có nghĩa là thừa nhận lỗi lầm của mình và xin lỗi, thường sau khi đã kiêu ngạo hoặc tự mãn.

A figurative expression meaning to admit one's errors and apologize, often after being proud or arrogant.

Ví dụ

After his mistake, John had to eat humble pie at the meeting.

Sau lỗi của mình, John phải nhận lỗi tại cuộc họp.

She didn't eat humble pie after her wrong comments about others.

Cô ấy không nhận lỗi sau những bình luận sai về người khác.

Why did Mark refuse to eat humble pie after his mistake?

Tại sao Mark từ chối nhận lỗi sau sai lầm của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humble pie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humble pie

Không có idiom phù hợp