Bản dịch của từ Humble pie trong tiếng Việt
Humble pie

Humble pie (Noun)
Một món ăn từ bánh được làm từ nội tạng của một con hươu hoặc động vật khác, được xem là nhạt nhẽo hoặc khiêm tốn.
A dish of a pie made from the innards of a deer or other animal, historically considered tasteless or humble.
During the festival, we served humble pie to all the guests.
Trong lễ hội, chúng tôi đã phục vụ bánh nội tạng cho tất cả khách mời.
They did not enjoy the taste of humble pie at the gathering.
Họ không thích hương vị của bánh nội tạng trong buổi gặp mặt.
Did you try the humble pie at the community event last week?
Bạn đã thử bánh nội tạng tại sự kiện cộng đồng tuần trước chưa?
Một biểu hiện ẩn dụ có nghĩa là thừa nhận lỗi lầm của mình và xin lỗi, thường sau khi đã kiêu ngạo hoặc tự mãn.
A figurative expression meaning to admit one's errors and apologize, often after being proud or arrogant.
After his mistake, John had to eat humble pie at the meeting.
Sau lỗi của mình, John phải nhận lỗi tại cuộc họp.
She didn't eat humble pie after her wrong comments about others.
Cô ấy không nhận lỗi sau những bình luận sai về người khác.
Why did Mark refuse to eat humble pie after his mistake?
Tại sao Mark từ chối nhận lỗi sau sai lầm của mình?
"Humble pie" là một cụm từ nói về sự khiêm tốn hoặc sự nhận ra và chấp nhận sai lầm của bản thân. Xuất phát từ thế kỷ 14, "humble pie" ban đầu chỉ món ăn được làm từ thịt nội tạng, thường là thức ăn cho những người có địa vị thấp hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày so với tiếng Anh Anh. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng cái cụm này để chỉ sự hạ thấp bản thân sau khi trải qua sự thất bại hoặc khi bị chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp