Bản dịch của từ Hyperstitial trong tiếng Việt

Hyperstitial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperstitial (Adjective)

hˌaɪpɚstˈɪtəli
hˌaɪpɚstˈɪtəli
01

Có liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi hyperstition, một thuật ngữ trong thực tiễn suy đoán và triết học.

Relating to or characterized by hyperstition, a term in speculative realism and philosophy.

Ví dụ

The hyperstitial ideas influenced our social interactions during the conference.

Những ý tưởng siêu thực đã ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng tôi tại hội nghị.

Hyperstitial concepts do not always resonate with traditional social norms.

Các khái niệm siêu thực không phải lúc nào cũng phù hợp với các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Are hyperstitial theories relevant to modern social movements like Black Lives Matter?

Các lý thuyết siêu thực có liên quan đến các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?

02

Tồn tại hoặc xảy ra trong trạng thái hyperstitious.

Existing or occurring in a hyperstitious state.

Ví dụ

Many hyperstitial beliefs influence social interactions in various communities today.

Nhiều niềm tin siêu hình ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ngày nay.

Hyperstitial attitudes do not always promote healthy social relationships among individuals.

Thái độ siêu hình không phải lúc nào cũng thúc đẩy mối quan hệ xã hội lành mạnh.

Are hyperstitial practices common in your community during social events?

Các thực hành siêu hình có phổ biến trong cộng đồng của bạn trong các sự kiện xã hội không?

03

Liên quan đến các mức độ kích thích hoặc hoạt động tăng cao trong một khuôn khổ nhất định.

Pertaining to heightened levels of stimuli or activity within a certain framework.

Ví dụ

The hyperstitial environment at the festival energized the crowd immensely.

Môi trường tăng cường tại lễ hội đã làm cho đám đông hứng khởi.

The hyperstitial discussions did not lead to any clear conclusions.

Các cuộc thảo luận tăng cường không dẫn đến bất kỳ kết luận rõ ràng nào.

Is the hyperstitial atmosphere at social events always beneficial?

Liệu bầu không khí tăng cường tại các sự kiện xã hội có luôn có lợi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperstitial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperstitial

Không có idiom phù hợp