Bản dịch của từ Hyperstitial trong tiếng Việt

Hyperstitial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperstitial (Adjective)

hˌaɪpɚstˈɪtəli
hˌaɪpɚstˈɪtəli
01

Có liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi hyperstition, một thuật ngữ trong thực tiễn suy đoán và triết học.

Relating to or characterized by hyperstition, a term in speculative realism and philosophy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tồn tại hoặc xảy ra trong trạng thái hyperstitious.

Existing or occurring in a hyperstitious state.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liên quan đến các mức độ kích thích hoặc hoạt động tăng cao trong một khuôn khổ nhất định.

Pertaining to heightened levels of stimuli or activity within a certain framework.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperstitial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperstitial

Không có idiom phù hợp