Bản dịch của từ Hyperstitial trong tiếng Việt
Hyperstitial

Hyperstitial (Adjective)
Có liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi hyperstition, một thuật ngữ trong thực tiễn suy đoán và triết học.
Relating to or characterized by hyperstition, a term in speculative realism and philosophy.
The hyperstitial ideas influenced our social interactions during the conference.
Những ý tưởng siêu thực đã ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng tôi tại hội nghị.
Hyperstitial concepts do not always resonate with traditional social norms.
Các khái niệm siêu thực không phải lúc nào cũng phù hợp với các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Are hyperstitial theories relevant to modern social movements like Black Lives Matter?
Các lý thuyết siêu thực có liên quan đến các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?
Many hyperstitial beliefs influence social interactions in various communities today.
Nhiều niềm tin siêu hình ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ngày nay.
Hyperstitial attitudes do not always promote healthy social relationships among individuals.
Thái độ siêu hình không phải lúc nào cũng thúc đẩy mối quan hệ xã hội lành mạnh.
Are hyperstitial practices common in your community during social events?
Các thực hành siêu hình có phổ biến trong cộng đồng của bạn trong các sự kiện xã hội không?
The hyperstitial environment at the festival energized the crowd immensely.
Môi trường tăng cường tại lễ hội đã làm cho đám đông hứng khởi.
The hyperstitial discussions did not lead to any clear conclusions.
Các cuộc thảo luận tăng cường không dẫn đến bất kỳ kết luận rõ ràng nào.
Is the hyperstitial atmosphere at social events always beneficial?
Liệu bầu không khí tăng cường tại các sự kiện xã hội có luôn có lợi không?