Bản dịch của từ Hypothecates trong tiếng Việt

Hypothecates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothecates (Verb)

hˌaɪpəθˈɛtəkəs
hˌaɪpəθˈɛtəkəs
01

Vay thế chấp tài sản mà không từ bỏ quyền sở hữu.

To borrow against an asset without relinquishing ownership

Ví dụ

She hypothecates her house to secure a loan for her business.

Cô ấy thế chấp ngôi nhà để đảm bảo khoản vay cho doanh nghiệp.

He does not hypothecate his savings for risky investments.

Anh ấy không thế chấp tiền tiết kiệm cho các khoản đầu tư rủi ro.

Does she hypothecate her property for social projects in the community?

Cô ấy có thế chấp tài sản cho các dự án xã hội trong cộng đồng không?

02

Thế chấp hoặc cầm cố tài sản để đảm bảo khoản nợ mà không chuyển giao quyền sở hữu.

To pledge or hypothecate a property to secure a debt without transferring possession

Ví dụ

She hypothecates her house to secure a loan for her business.

Cô ấy thế chấp nhà để đảm bảo khoản vay cho doanh nghiệp.

He does not hypothecate his assets for risky investments anymore.

Anh ấy không thế chấp tài sản cho các khoản đầu tư rủi ro nữa.

Does she hypothecate her property for the community project funding?

Cô ấy có thế chấp tài sản cho quỹ dự án cộng đồng không?

03

Tạo ra quyền thế chấp chung đối với tài sản.

To create a universal lien against property

Ví dụ

The government hypothecates public land for community development projects in 2023.

Chính phủ thế chấp đất công cho các dự án phát triển cộng đồng vào năm 2023.

They do not hypothecate personal property for social programs in our city.

Họ không thế chấp tài sản cá nhân cho các chương trình xã hội ở thành phố chúng tôi.

Does the city council hypothecate funds for local education initiatives?

Hội đồng thành phố có thế chấp quỹ cho các sáng kiến giáo dục địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypothecates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypothecates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.