Bản dịch của từ Hypothecates trong tiếng Việt
Hypothecates
Verb
Hypothecates (Verb)
hˌaɪpəθˈɛtəkəs
hˌaɪpəθˈɛtəkəs
01
Vay thế chấp tài sản mà không từ bỏ quyền sở hữu.
To borrow against an asset without relinquishing ownership
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thế chấp hoặc cầm cố tài sản để đảm bảo khoản nợ mà không chuyển giao quyền sở hữu.
To pledge or hypothecate a property to secure a debt without transferring possession
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hypothecates
Không có idiom phù hợp