Bản dịch của từ Hypothecates trong tiếng Việt
Hypothecates

Hypothecates (Verb)
Vay thế chấp tài sản mà không từ bỏ quyền sở hữu.
To borrow against an asset without relinquishing ownership
She hypothecates her house to secure a loan for her business.
Cô ấy thế chấp ngôi nhà để đảm bảo khoản vay cho doanh nghiệp.
He does not hypothecate his savings for risky investments.
Anh ấy không thế chấp tiền tiết kiệm cho các khoản đầu tư rủi ro.
Does she hypothecate her property for social projects in the community?
Cô ấy có thế chấp tài sản cho các dự án xã hội trong cộng đồng không?
Thế chấp hoặc cầm cố tài sản để đảm bảo khoản nợ mà không chuyển giao quyền sở hữu.
To pledge or hypothecate a property to secure a debt without transferring possession
She hypothecates her house to secure a loan for her business.
Cô ấy thế chấp nhà để đảm bảo khoản vay cho doanh nghiệp.
He does not hypothecate his assets for risky investments anymore.
Anh ấy không thế chấp tài sản cho các khoản đầu tư rủi ro nữa.
Does she hypothecate her property for the community project funding?
Cô ấy có thế chấp tài sản cho quỹ dự án cộng đồng không?
The government hypothecates public land for community development projects in 2023.
Chính phủ thế chấp đất công cho các dự án phát triển cộng đồng vào năm 2023.
They do not hypothecate personal property for social programs in our city.
Họ không thế chấp tài sản cá nhân cho các chương trình xã hội ở thành phố chúng tôi.
Does the city council hypothecate funds for local education initiatives?
Hội đồng thành phố có thế chấp quỹ cho các sáng kiến giáo dục địa phương không?
Họ từ
Từ "hypothecates" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thế chấp" hoặc "đặt cọc" tài sản mà không chuyển nhượng quyền sở hữu cho người cho vay. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và giao dịch bất động sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hypothecate" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, từ này thường liên kết chặt chẽ hơn với tài chính và ngân hàng, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể đề cập đến các hình thức tín dụng khác.