Bản dịch của từ If all else fails trong tiếng Việt
If all else fails

If all else fails (Phrase)
If all else fails, we can organize a community meeting next week.
Nếu mọi thứ khác không thành công, chúng ta có thể tổ chức cuộc họp cộng đồng vào tuần tới.
We shouldn't rely on social media; if all else fails, call.
Chúng ta không nên dựa vào mạng xã hội; nếu mọi thứ khác không thành công, hãy gọi.
What should we do if all else fails in our outreach efforts?
Chúng ta nên làm gì nếu mọi thứ khác không thành công trong nỗ lực tiếp cận?
Gợi ý một hành động hoặc quyết định trong tình huống cuối cùng.
Suggesting a last resort action or decision.
We can organize a community event; if all else fails, we’ll cancel.
Chúng tôi có thể tổ chức một sự kiện cộng đồng; nếu không được, chúng tôi sẽ hủy.
The plan won’t work; if all else fails, we need new ideas.
Kế hoạch sẽ không hiệu quả; nếu không được, chúng tôi cần ý tưởng mới.
Should we invite everyone? If all else fails, we can reschedule.
Chúng ta có nên mời mọi người không? Nếu không được, chúng ta có thể lên lịch lại.
We can organize a community event, if all else fails.
Chúng ta có thể tổ chức một sự kiện cộng đồng, nếu mọi thứ thất bại.
The plan will not succeed; if all else fails, we will cancel.
Kế hoạch sẽ không thành công; nếu mọi thứ thất bại, chúng ta sẽ hủy bỏ.
What should we do if all else fails in our social project?
Chúng ta nên làm gì nếu mọi thứ thất bại trong dự án xã hội của chúng ta?
Cụm từ "if all else fails" được sử dụng để chỉ tình huống mà tất cả các phương án khác đều không thành công. Nó hàm ý rằng người nói sẽ thực hiện một biện pháp cuối cùng khi không còn lựa chọn nào khác hiệu quả hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể mang sắc thái hơi tích cực, ngụ ý rằng dù tình huống có xấu đến đâu, vẫn còn hy vọng cho một phương án tối ưu.