Bản dịch của từ If all else fails trong tiếng Việt

If all else fails

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

If all else fails(Phrase)

ˈɪf ˈɔl ˈɛls fˈeɪlz
ˈɪf ˈɔl ˈɛls fˈeɪlz
01

Được sử dụng để chỉ ra rằng người ta sẽ thử một cái gì đó như là giải pháp cuối cùng.

Used to indicate that one will try something as a final solution.

Ví dụ
02

Gợi ý một hành động hoặc quyết định trong tình huống cuối cùng.

Suggesting a last resort action or decision.

Ví dụ
03

Một cụm từ được sử dụng để ngụ ý rằng nếu không còn lựa chọn nào khác hoạt động, lựa chọn này sẽ được xem xét.

A phrase used to imply that if no other options work, this one will be considered.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh