Bản dịch của từ Ikon trong tiếng Việt
Ikon

Ikon (Noun)
Martin Luther King Jr. is an ikon of civil rights activism.
Martin Luther King Jr. là một biểu tượng của phong trào dân quyền.
She is not an ikon of modern feminism.
Cô ấy không phải là một biểu tượng của chủ nghĩa nữ quyền hiện đại.
Is Elon Musk an ikon of innovation in technology?
Elon Musk có phải là một biểu tượng của sự đổi mới trong công nghệ không?
Ikon (Idiom)
The ikon in the church depicts Saint George slaying the dragon.
Ikon trong nhà thờ mô tả Thánh George giết rồng.
The museum does not display any ancient ikons from the Byzantine era.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ ikon cổ nào từ thời Byzantine.
Have you seen the famous ikon of Christ in the gallery?
Bạn đã thấy ikon nổi tiếng của Chúa trong phòng triển lãm chưa?
Họ từ
Từ "ikon" (còn viết là "icon" trong tiếng Anh) mang ý nghĩa chỉ hình tượng hoặc biểu tượng đại diện cho một khái niệm, cá nhân hoặc nền văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "icon" thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ (biểu tượng phần mềm) hoặc biểu tượng văn hóa. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "ikon" có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng thường ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có phát âm tương tự, tuy nhiên, "ikon" có thể đánh dấu sự nhấn mạnh đặc biệt trong văn hóa hoặc tôn giáo.
Từ "ikon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "εἰκών" (eikōn), có nghĩa là hình ảnh hoặc hình tượng. Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "icon". Ý nghĩa ban đầu của ikon đề cập đến hình ảnh thờ phụng trong nghệ thuật tôn giáo, đặc biệt trong Chính Thống Giáo. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình ảnh, biểu tượng hoặc biểu diễn nào mang ý nghĩa văn hóa mạnh mẽ, phản ánh sự kết nối giữa hình ảnh và ý tưởng.
Từ "ikon" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về văn hóa đại chúng hoặc nghệ thuật, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Đọc và Viết, "ikon" có thể liên quan đến các chủ đề về biểu tượng hoặc hình mẫu trong xã hội hiện đại. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và truyền thông để chỉ những nhân vật hoặc biểu tượng nổi bật có sức ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp