Bản dịch của từ Ikon trong tiếng Việt

Ikon

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ikon (Noun)

ˈaɪkɑn
ˈaɪkɑn
01

Một người hoặc vật được coi là biểu tượng của một chất lượng hoặc loại hình cụ thể.

A person or thing that is seen as a symbol of a particular quality or type.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. is an ikon of civil rights activism.

Martin Luther King Jr. là một biểu tượng của phong trào dân quyền.

She is not an ikon of modern feminism.

Cô ấy không phải là một biểu tượng của chủ nghĩa nữ quyền hiện đại.

Is Elon Musk an ikon of innovation in technology?

Elon Musk có phải là một biểu tượng của sự đổi mới trong công nghệ không?

Ikon (Idiom)

ˈɪ.kən
ˈɪ.kən
01

Một hình ảnh nghệ thuật, đặc biệt là hình ảnh tôn giáo trong các nhà thờ thiên chúa giáo chính thống đông phương.

An artistic image especially a religious one in eastern orthodox christian churches.

Ví dụ

The ikon in the church depicts Saint George slaying the dragon.

Ikon trong nhà thờ mô tả Thánh George giết rồng.

The museum does not display any ancient ikons from the Byzantine era.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ ikon cổ nào từ thời Byzantine.

Have you seen the famous ikon of Christ in the gallery?

Bạn đã thấy ikon nổi tiếng của Chúa trong phòng triển lãm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ikon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ikon

Không có idiom phù hợp