Bản dịch của từ Implement trong tiếng Việt

Implement

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implement(Verb)

ˈɪm.plɪ.ment
ˈɪm.plə.ment
01

Thi hành, thực hiện nhiệm vụ, chính sách.

Implement and implement tasks and policies.

Ví dụ
02

Đưa (một quyết định, kế hoạch, thỏa thuận, v.v.) có hiệu lực.

Put (a decision, plan, agreement, etc.) into effect.

Ví dụ

Dạng động từ của Implement (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Implement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Implementing

Implement(Noun)

ˈɪmpləmˌɛntv
ˈɪmpləmn̩t
01

Việc thực hiện một nghĩa vụ.

Performance of an obligation.

Ví dụ
02

Một công cụ, đồ dùng hoặc thiết bị khác được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A tool, utensil, or other piece of equipment that is used for a particular purpose.

Ví dụ

Dạng danh từ của Implement (Noun)

SingularPlural

Implement

Implements

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ