Bản dịch của từ Imported trong tiếng Việt
Imported

Imported (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhập khẩu.
Simple past and past participle of import.
The United States imported goods worth $2 trillion last year.
Hoa Kỳ đã nhập khẩu hàng hóa trị giá 2 nghìn tỷ đô la năm ngoái.
They did not import any products from China in 2022.
Họ đã không nhập khẩu bất kỳ sản phẩm nào từ Trung Quốc trong năm 2022.
Did Vietnam import rice from Thailand in 2021?
Việt Nam có nhập khẩu gạo từ Thái Lan trong năm 2021 không?
Dạng động từ của Imported (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Import |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Importing |
Họ từ
Từ "imported" trong tiếng Anh có nghĩa là "được nhập khẩu", chỉ các hàng hóa hoặc sản phẩm được đưa vào một quốc gia từ nơi khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và viết từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại, kinh tế và luật pháp, ám chỉ đến quy trình nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
Từ "imported" xuất phát từ gốc Latin "importare", trong đó "im-" có nghĩa là "đến" và "portare" có nghĩa là "mang". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại quốc tế. Ngày nay, "imported" được dùng để chỉ các hàng hóa hoặc sản phẩm được mang từ nước ngoài vào nước một cách chính thức. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển của thương mại toàn cầu.
Từ "imported" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về hàng hóa và thương mại quốc tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và thương mại, khi mô tả sản phẩm, nguyên liệu hoặc dịch vụ được đưa vào một quốc gia từ nơi khác. Chẳng hạn, "hàng hóa nhập khẩu" là thuật ngữ phổ biến trong báo cáo kinh tế và bài viết về chính sách thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



