Bản dịch của từ Imports trong tiếng Việt
Imports

Imports (Verb)
Vietnam imports rice from Thailand to meet local demand.
Việt Nam nhập khẩu gạo từ Thái Lan để đáp ứng nhu cầu địa phương.
Vietnam does not import cars from the United States often.
Việt Nam không thường xuyên nhập khẩu ô tô từ Hoa Kỳ.
Does Vietnam import coffee from Brazil every year?
Việt Nam có nhập khẩu cà phê từ Brazil mỗi năm không?
She imports high-quality fabrics for her clothing business.
Cô ấy nhập khẩu vải chất lượng cao cho công việc kinh doanh quần áo của mình.
He doesn't import electronics because they are readily available locally.
Anh ấy không nhập khẩu điện tử vì chúng dễ dàng có sẵn địa phương.
Dạng động từ của Imports (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Import |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Importing |
Imports (Noun)
Vietnam's imports increased by 15% in 2022 compared to 2021.
Nhập khẩu của Việt Nam tăng 15% trong năm 2022 so với 2021.
Many people believe imports harm local businesses in developing countries.
Nhiều người tin rằng nhập khẩu gây hại cho doanh nghiệp địa phương.
What are the main imports of Vietnam in the social sector?
Những hàng hóa nhập khẩu chính của Việt Nam trong lĩnh vực xã hội là gì?
Imports of luxury goods have increased in recent years.
Sự nhập khẩu hàng xa xỉ đã tăng trong những năm gần đây.
The government aims to reduce imports to boost local production.
Chính phủ nhằm giảm nhập khẩu để thúc đẩy sản xuất địa phương.
Họ từ
"Imports" là danh từ chỉ hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản được mua từ nước ngoài để phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng nội địa. Trong tiếng Anh, "imports" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong Anh Anh, trong khi ở Anh Mỹ, trọng âm có thể nằm ở âm tiết thứ hai. Về mặt nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, không có sự phân biệt đáng kể giữa British English và American English.
Từ "imports" có nguồn gốc từ động từ Latinh "importare", nghĩa là "mang vào". Động từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và "portare" (mang). Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ việc trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia, thể hiện sự di chuyển vật chất từ nơi này đến nơi khác. Ngày nay, "imports" chỉ việc nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài, duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc mang vào.
Từ "imports" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi thảo luận về kinh tế và thương mại quốc tế. Trong phần Writing, từ này thường được dùng trong các bài luận phân tích về nền kinh tế hoặc phát triển bền vững. Ngoài ra, "imports" cũng thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh kinh doanh, marketing và phân tích chính sách thương mại, như khi đánh giá tác động của các hạn chế thương mại đối với nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



