Bản dịch của từ Import trong tiếng Việt

Import

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Import(Verb)

ɪmpˈɔɹt
ɪmpˈɔɹt
01

Chỉ ra hoặc biểu thị.

Indicate or signify.

Ví dụ
02

Mang (hàng hóa hoặc dịch vụ) từ nước ngoài vào một quốc gia để bán.

Bring (goods or services) into a country from abroad for sale.

Ví dụ

Dạng động từ của Import (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Import

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Importing

Import(Noun)

ˈɪmpɔɹt
ˈɪmpoʊɹtn
01

Ý nghĩa ngầm hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.

The implicit meaning or significance of something.

Ví dụ
02

Một loại hàng hóa, vật phẩm hoặc dịch vụ được mang từ nước ngoài vào để bán.

A commodity, article, or service brought in from abroad for sale.

import nghĩa là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ