Bản dịch của từ Impose constraints trong tiếng Việt

Impose constraints

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impose constraints (Verb)

ˌɪmpˈoʊz kənstɹˈeɪnts
ˌɪmpˈoʊz kənstɹˈeɪnts
01

Để áp đặt một sự hạn chế hoặc giới hạn lên một cái gì đó hoặc ai đó.

To forcibly place a restriction or limitation on something or someone.

Ví dụ

The government imposed constraints on social media use during the pandemic.

Chính phủ đã áp đặt các hạn chế đối với việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch.

They did not impose constraints on community gatherings last summer.

Họ đã không áp đặt hạn chế nào đối với các buổi họp cộng đồng mùa hè năm ngoái.

Did the school impose constraints on students' freedom of expression?

Trường có áp đặt hạn chế nào đối với quyền tự do biểu đạt của học sinh không?

02

Để thiết lập hoặc áp dụng một yêu cầu, thường bởi quyền lực.

To establish or apply a requirement, often by authority.

Ví dụ

Governments impose constraints on businesses to ensure fair competition.

Chính phủ áp đặt các hạn chế lên doanh nghiệp để đảm bảo cạnh tranh công bằng.

They do not impose constraints that limit individual freedoms in society.

Họ không áp đặt các hạn chế làm hạn chế tự do cá nhân trong xã hội.

What constraints do local authorities impose on new housing developments?

Các cơ quan địa phương áp đặt những hạn chế nào lên các dự án nhà ở mới?

03

Để gây ra một gánh nặng hoặc nghĩa vụ cho ai đó.

To inflict a burden or duty on someone.

Ví dụ

The government imposes constraints on businesses to ensure fair practices.

Chính phủ áp đặt các ràng buộc lên doanh nghiệp để đảm bảo thực hành công bằng.

They do not impose constraints on personal freedoms in our society.

Họ không áp đặt các ràng buộc lên tự do cá nhân trong xã hội chúng ta.

Do schools impose constraints on students' creative expression?

Có phải các trường học áp đặt ràng buộc lên sự sáng tạo của học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impose constraints cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impose constraints

Không có idiom phù hợp