Bản dịch của từ Improper accounting technique trong tiếng Việt
Improper accounting technique
Noun [U/C]

Improper accounting technique(Noun)
ˌɪmpɹˈɑpɚ əkˈaʊntɨŋ tɛknˈik
ˌɪmpɹˈɑpɚ əkˈaʊntɨŋ tɛknˈik
Ví dụ
02
Sự sử dụng các phương pháp báo cáo tài chính gây hiểu nhầm, có thể làm sai lệch hoặc không đúng với sức khỏe tài chính của một công ty.
The use of misleading financial reporting practices that can distort or misrepresent a company's financial health.
Ví dụ
