Bản dịch của từ Improper accounting technique trong tiếng Việt

Improper accounting technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improper accounting technique (Noun)

ˌɪmpɹˈɑpɚ əkˈaʊntɨŋ tɛknˈik
ˌɪmpɹˈɑpɚ əkˈaʊntɨŋ tɛknˈik
01

Một phương pháp kế toán không phù hợp với các quy trình tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn đạo đức.

An accounting method that does not conform to standard practices or ethical guidelines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự sử dụng các phương pháp báo cáo tài chính gây hiểu nhầm, có thể làm sai lệch hoặc không đúng với sức khỏe tài chính của một công ty.

The use of misleading financial reporting practices that can distort or misrepresent a company's financial health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật trong kế toán được coi là không đạo đức hoặc sai, thường dẫn đến hậu quả pháp lý.

A technique in accounting considered unethical or incorrect, often leading to legal ramifications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Improper accounting technique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Improper accounting technique

Không có idiom phù hợp