Bản dịch của từ In broad daylight trong tiếng Việt

In broad daylight

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In broad daylight (Phrase)

ɨn bɹˈɔd dˈeɪlˌaɪt
ɨn bɹˈɔd dˈeɪlˌaɪt
01

Trong ánh sáng đầy đủ của ban ngày; rõ ràng hoặc hiển nhiên.

In the full light of day; clearly visible or obvious.

Ví dụ

The theft happened in broad daylight at the city park yesterday.

Vụ trộm xảy ra vào ban ngày tại công viên thành phố hôm qua.

The protesters did not act in broad daylight during the event.

Những người biểu tình đã không hành động vào ban ngày trong sự kiện.

Why do people commit crimes in broad daylight nowadays?

Tại sao mọi người lại phạm tội vào ban ngày ngày nay?

02

Trong suốt ban ngày; khi bên ngoài có ánh sáng.

During the daytime; when it is light outside.

Ví dụ

The robbery happened in broad daylight on Main Street last Saturday.

Vụ cướp xảy ra giữa ban ngày trên phố Main vào thứ Bảy vừa qua.

They did not commit the crime in broad daylight, but at night.

Họ không phạm tội giữa ban ngày mà vào ban đêm.

Why would someone steal in broad daylight at a busy mall?

Tại sao ai đó lại ăn cắp giữa ban ngày tại một trung tâm mua sắm đông đúc?

03

Một cách rất công khai hoặc rõ ràng, thường hàm ý rằng có điều gì đó không thích hợp hoặc gây sốc đang xảy ra.

In a very open or public way, often implying that something inappropriate or shocking is occurring.

Ví dụ

The protest occurred in broad daylight, attracting many curious onlookers.

Cuộc biểu tình diễn ra vào ban ngày, thu hút nhiều người xem hiếu kỳ.

The robbery did not happen in broad daylight; it was at night.

Vụ cướp không xảy ra vào ban ngày; nó xảy ra vào ban đêm.

Why do people commit crimes in broad daylight without fear?

Tại sao mọi người lại phạm tội vào ban ngày mà không sợ hãi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In broad daylight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In broad daylight

Không có idiom phù hợp