Bản dịch của từ In broad daylight trong tiếng Việt
In broad daylight
In broad daylight (Phrase)
The theft happened in broad daylight at the city park yesterday.
Vụ trộm xảy ra vào ban ngày tại công viên thành phố hôm qua.
The protesters did not act in broad daylight during the event.
Những người biểu tình đã không hành động vào ban ngày trong sự kiện.
Why do people commit crimes in broad daylight nowadays?
Tại sao mọi người lại phạm tội vào ban ngày ngày nay?
The robbery happened in broad daylight on Main Street last Saturday.
Vụ cướp xảy ra giữa ban ngày trên phố Main vào thứ Bảy vừa qua.
They did not commit the crime in broad daylight, but at night.
Họ không phạm tội giữa ban ngày mà vào ban đêm.
Why would someone steal in broad daylight at a busy mall?
Tại sao ai đó lại ăn cắp giữa ban ngày tại một trung tâm mua sắm đông đúc?
The protest occurred in broad daylight, attracting many curious onlookers.
Cuộc biểu tình diễn ra vào ban ngày, thu hút nhiều người xem hiếu kỳ.
The robbery did not happen in broad daylight; it was at night.
Vụ cướp không xảy ra vào ban ngày; nó xảy ra vào ban đêm.
Why do people commit crimes in broad daylight without fear?
Tại sao mọi người lại phạm tội vào ban ngày mà không sợ hãi?
Cụm từ "in broad daylight" được sử dụng để chỉ hành động xảy ra công khai, rõ ràng, và dễ thấy trong ánh sáng ban ngày. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các hành động táo bạo, như tội phạm xảy ra giữa thanh thiên bạch nhật. Dù có thể thấy sử dụng trong cả tiếng Anh British và American, song ngữ cảnh sử dụng thường giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp