Bản dịch của từ In question trong tiếng Việt
In question

In question (Noun)
Một vấn đề đang được thảo luận hoặc xem xét.
A matter that is under discussion or consideration.
The in question topic is social media's impact on youth.
Chủ đề đang được bàn luận là ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ.
The in question issue does not affect everyone equally.
Vấn đề đang được bàn luận không ảnh hưởng đến mọi người một cách công bằng.
Is the in question matter relevant to our community discussions?
Vấn đề đang được bàn luận có liên quan đến các cuộc thảo luận trong cộng đồng không?
Một điểm gây tranh cãi hoặc thảo luận.
A point of controversy or discussion.
The issue of climate change is in question among scientists today.
Vấn đề biến đổi khí hậu đang được đặt ra giữa các nhà khoa học hôm nay.
The new policy is not in question for the community leaders.
Chính sách mới không phải là vấn đề đối với các lãnh đạo cộng đồng.
Is the impact of social media in question for young people?
Tác động của mạng xã hội có phải là vấn đề đối với giới trẻ không?
The in question topic is social media's impact on mental health.
Chủ đề đang được bàn luận là ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
The in question issue did not receive enough attention in the debate.
Vấn đề đang được bàn luận không nhận được đủ sự chú ý trong cuộc tranh luận.
Is the in question matter relevant to today's social challenges?
Vấn đề đang được bàn luận có liên quan đến những thách thức xã hội hôm nay không?
In question (Adjective)
The in question issue affects many families in our community.
Vấn đề liên quan ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
The in question topic was not discussed during the meeting.
Chủ đề liên quan không được thảo luận trong cuộc họp.
Is the in question policy effective for reducing social inequality?
Chính sách liên quan có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
The in question topic is poverty in urban areas, affecting many families.
Chủ đề đang được đề cập là nghèo đói ở khu vực đô thị, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The in question issue does not focus on wealth distribution among citizens.
Vấn đề đang được đề cập không tập trung vào phân phối tài sản giữa công dân.
Is the in question matter about homelessness being addressed effectively?
Liệu vấn đề đang được đề cập về người vô gia cư có được giải quyết hiệu quả không?
Được hỏi hoặc được nêu ra như một chủ đề để thảo luận.
Being asked or being raised as a topic for discussion.
The issue in question affects many families in our community.
Vấn đề đang được đề cập ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The problems in question are not easy to solve.
Các vấn đề đang được đề cập không dễ để giải quyết.
Are the policies in question effective for social equality?
Các chính sách đang được đề cập có hiệu quả cho sự bình đẳng xã hội không?
In question (Phrase)
Đang được đề cập: đang được điều tra hoặc xem xét.
In question being investigated or considered.
The policy in question affects many low-income families in Chicago.
Chính sách đang được xem xét ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The issues in question do not concern the majority of citizens.
Các vấn đề đang được xem xét không liên quan đến đa số công dân.
Are the benefits in question truly helping the community?
Liệu các lợi ích đang được xem xét có thực sự giúp cộng đồng không?
Many people are in question about the new social media policy.
Nhiều người đang nghi ngờ về chính sách truyền thông xã hội mới.
The community is not in question about the need for social change.
Cộng đồng không nghi ngờ về sự cần thiết của thay đổi xã hội.
Are citizens in question regarding the upcoming social welfare programs?
Công dân có đang nghi ngờ về các chương trình phúc lợi xã hội sắp tới không?
Cụm từ "in question" thường được sử dụng để chỉ một người, vật hoặc vấn đề đang được bàn luận hoặc cần được xác định. Trong ngữ cảnh văn phong hình thức, cụm này có thể thay thế cho các từ như "được đề cập" hoặc "đang thảo luận". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng có thể điều chỉnh đôi chút về giọng điệu trong giao tiếp nói, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu.
Từ "in question" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "in quaestione", trong đó "quaestio" có nghĩa là "câu hỏi" hoặc "điều thắc mắc". Cách sử dụng ban đầu của cụm từ này liên quan đến việc xem xét một vấn đề cụ thể trong bối cảnh pháp lý hoặc tri thức. Theo thời gian, "in question" trở thành một thuật ngữ phổ quát, biểu thị sự chú trọng đến một đối tượng hoặc chủ đề đang được bàn luận, phản ánh tính chất của sự điều tra tường tận trong nhiều lĩnh vực ứng dụng.
Từ "in question" được sử dụng phổ biến trong cả bốn kỹ năng của IELTS – Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong kỹ năng Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về một chủ đề cụ thể hoặc một vấn đề đang được xem xét. Trong hội thoại và phỏng vấn, cụm từ này giúp nhấn mạnh đến vấn đề cần làm rõ. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và học thuật, nơi cần chỉ định một đối tượng hay tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



