Bản dịch của từ Inboxes trong tiếng Việt

Inboxes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inboxes (Noun)

01

Dạng số nhiều của 'hộp thư đến', một khay để chứa thư đến, tin nhắn, v.v.

Plural form of inbox a tray for holding incoming mail messages etc.

Ví dụ

Many inboxes receive messages from friends on social media daily.

Nhiều hộp thư nhận tin nhắn từ bạn bè trên mạng xã hội hàng ngày.

My inboxes do not contain any spam messages this week.

Hộp thư của tôi không chứa tin nhắn rác nào trong tuần này.

How many inboxes do you check for social updates each day?

Bạn kiểm tra bao nhiêu hộp thư để cập nhật xã hội mỗi ngày?

Dạng danh từ của Inboxes (Noun)

SingularPlural

Inbox

Inboxes

Inboxes (Verb)

01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại dạng 'hộp thư đến', để gửi tin nhắn hoặc mẩu thư tới hộp thư đến của ai đó.

Third person singular present form of inbox to send a message or piece of mail to someones inbox.

Ví dụ

She inboxes her friends daily about the latest social events.

Cô ấy gửi tin nhắn cho bạn bè hàng ngày về các sự kiện xã hội mới nhất.

He doesn't inbox strangers on social media platforms.

Anh ấy không gửi tin nhắn cho người lạ trên mạng xã hội.

Does she inbox you about the community meetings every week?

Cô ấy có gửi tin nhắn cho bạn về các cuộc họp cộng đồng hàng tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inboxes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inboxes

Không có idiom phù hợp