Bản dịch của từ Inboxes trong tiếng Việt
Inboxes

Inboxes (Noun)
Many inboxes receive messages from friends on social media daily.
Nhiều hộp thư nhận tin nhắn từ bạn bè trên mạng xã hội hàng ngày.
My inboxes do not contain any spam messages this week.
Hộp thư của tôi không chứa tin nhắn rác nào trong tuần này.
How many inboxes do you check for social updates each day?
Bạn kiểm tra bao nhiêu hộp thư để cập nhật xã hội mỗi ngày?
Dạng danh từ của Inboxes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inbox | Inboxes |
Inboxes (Verb)
She inboxes her friends daily about the latest social events.
Cô ấy gửi tin nhắn cho bạn bè hàng ngày về các sự kiện xã hội mới nhất.
He doesn't inbox strangers on social media platforms.
Anh ấy không gửi tin nhắn cho người lạ trên mạng xã hội.
Does she inbox you about the community meetings every week?
Cô ấy có gửi tin nhắn cho bạn về các cuộc họp cộng đồng hàng tuần không?
Danh từ "inboxes" là số nhiều của "inbox", chỉ những hộp thư điện tử nơi người dùng nhận và lưu trữ thư từ hoặc thông báo. Trong tiếng Anh Mỹ, "inbox" thường ám chỉ thư mục chính trong các ứng dụng email, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng có thể bao gồm các hộp thư vật lý hơn là điện tử. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "inbox" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa tiền tố "in-" nghĩa là "vào" và danh từ "box" nghĩa là "hộp". Tiền tố này từ tiếng Latinh "in-" có nghĩa là "vào trong". Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm 1990, khi công nghệ thông tin phát triển, thuật ngữ "inbox" được dùng để chỉ không gian lưu trữ thư điện tử. Ngày nay, "inbox" không chỉ liên quan đến thư điện tử mà còn ứng dụng rộng rãi trong nhiều nền tảng giao tiếp trực tuyến.
Từ "inboxes" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thông tin liên quan đến công nghệ và giao tiếp hiện đại được đề cập. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ hộp thư đến trong các ứng dụng email hoặc nền tảng truyền thông xã hội. Nó phản ánh xu hướng tăng cường giao tiếp kỹ thuật số trong đời sống hàng ngày và trong môi trường làm việc hiện đại.