Bản dịch của từ Induction heat trong tiếng Việt

Induction heat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Induction heat (Noun)

ɪndˈʌkʃn hit
ɪndˈʌkʃn hit
01

Một phương pháp được sử dụng để làm nóng kim loại cho các quá trình như rèn, hàn hoặc nấu chảy.

A method used to heat metals for processes such as forging welding or melting

Ví dụ

Induction heat is crucial for efficient metal recycling in urban areas.

Nhiệt độ cảm ứng rất quan trọng cho việc tái chế kim loại ở thành phố.

Many people do not understand how induction heat works in metal processing.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của nhiệt độ cảm ứng trong chế biến kim loại.

Is induction heat safe for workers in metal fabrication industries?

Nhiệt độ cảm ứng có an toàn cho công nhân trong ngành chế tạo kim loại không?

02

Quá trình tạo ra nhiệt trong vật liệu dẫn điện bằng cảm ứng điện từ.

The process of generating heat in conductive materials by electromagnetic induction

Ví dụ

Induction heat is used in modern cooking appliances for energy efficiency.

Nhiệt độ cảm ứng được sử dụng trong các thiết bị nấu ăn hiện đại để tiết kiệm năng lượng.

Induction heat does not require flames or direct contact to cook food.

Nhiệt độ cảm ứng không cần ngọn lửa hoặc tiếp xúc trực tiếp để nấu thức ăn.

How does induction heat work in everyday kitchen appliances?

Nhiệt độ cảm ứng hoạt động như thế nào trong các thiết bị nhà bếp hàng ngày?

03

Việc truyền năng lượng thông qua việc sử dụng trường điện từ để làm nóng một chất mà không cần trực tiếp áp dụng nhiệt.

The transfer of energy through the use of electromagnetic fields to heat a substance without directly applying heat

Ví dụ

Induction heat is popular in modern kitchens for quick cooking.

Nhiệt cảm ứng rất phổ biến trong các bếp hiện đại để nấu ăn nhanh.

Many people do not understand how induction heat works effectively.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động hiệu quả của nhiệt cảm ứng.

Is induction heat safer than traditional cooking methods for families?

Nhiệt cảm ứng có an toàn hơn các phương pháp nấu ăn truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/induction heat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Induction heat

Không có idiom phù hợp