Bản dịch của từ Industrial action trong tiếng Việt

Industrial action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial action (Noun)

ˌɪndˈʌstɹiəl ˈækʃən
ˌɪndˈʌstɹiəl ˈækʃən
01

Ngừng việc hoặc hình thức phản đối khác do người lao động khởi xướng nhằm gây áp lực lên người sử dụng lao động.

Work stoppage or other form of protest initiated by workers to exert pressure on employers.

Ví dụ

The workers organized industrial action to demand better wages and conditions.

Công nhân tổ chức hành động công nghiệp để yêu cầu lương và điều kiện tốt hơn.

The company did not expect industrial action from its employees last year.

Công ty không mong đợi hành động công nghiệp từ nhân viên năm ngoái.

Will the union call for industrial action if negotiations fail?

Liệu công đoàn có kêu gọi hành động công nghiệp nếu đàm phán thất bại?

02

Hành động tập thể của người lao động nhằm đàm phán các điều kiện tốt hơn với người sử dụng lao động của họ.

Collective action taken by workers to negotiate better conditions with their employers.

Ví dụ

Workers organized an industrial action for better wages in October 2023.

Công nhân tổ chức hành động công nghiệp để đòi lương tốt hơn vào tháng 10 năm 2023.

The company did not support the industrial action by its employees.

Công ty không ủng hộ hành động công nghiệp của nhân viên.

Did the industrial action improve conditions for the workers at Ford?

Hành động công nghiệp có cải thiện điều kiện cho công nhân tại Ford không?

03

Một hình thức hoạt động được sử dụng để thu hút sự chú ý đến các vấn đề lao động.

A form of activism used to bring attention to labor issues.

Ví dụ

The workers organized an industrial action for better wages last month.

Các công nhân đã tổ chức hành động công nghiệp để có lương tốt hơn tháng trước.

Many employees did not support the industrial action this time.

Nhiều nhân viên không ủng hộ hành động công nghiệp lần này.

Will the industrial action improve working conditions for the staff?

Liệu hành động công nghiệp có cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên không?

Kết hợp từ của Industrial action (Noun)

CollocationVí dụ

Continuing industrial action

Tiếp tục hành động công nghiệp

Continuing industrial action disrupts the social harmony in our community.

Hành động công nghiệp tiếp tục làm đảo lộn sự hài hòa xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Unlawful industrial action

Hành động công nghiệp bất hợp pháp

Unlawful industrial action disrupts the social harmony in the community.

Hành động công nghiệp bất hợp pháp làm đảo lộn sự hài hoà xã hội trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/industrial action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Industrial action

Không có idiom phù hợp