Bản dịch của từ Industrialized country trong tiếng Việt
Industrialized country

Industrialized country(Noun)
Một quốc gia đã phát triển các ngành công nghiệp và sản xuất như một phần quan trọng trong nền kinh tế của mình.
A country that has developed industries and manufacturing as a significant part of its economy.
Một quốc gia đã trải qua quá trình công nghiệp hóa, chuyển từ các ngành chính sang các ngành thứ cấp và ba trong nền kinh tế của mình.
A country that has undergone the process of industrialization, transitioning from primary to secondary and tertiary sectors in its economy.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quốc gia công nghiệp hóa (industrialized country) đề cập đến những quốc gia có nền kinh tế phát triển, chủ yếu dựa vào sản xuất công nghiệp thay vì nông nghiệp. Những quốc gia này thường có trình độ công nghệ cao, hạ tầng phát triển và mức sống tương đối cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British và American English cho thuật ngữ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "developed country" cũng thường được dùng để chỉ tương tự.
Quốc gia công nghiệp hóa (industrialized country) đề cập đến những quốc gia có nền kinh tế phát triển, chủ yếu dựa vào sản xuất công nghiệp thay vì nông nghiệp. Những quốc gia này thường có trình độ công nghệ cao, hạ tầng phát triển và mức sống tương đối cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British và American English cho thuật ngữ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "developed country" cũng thường được dùng để chỉ tương tự.
