Bản dịch của từ Initial period trong tiếng Việt

Initial period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initial period (Noun)

ˌɪnˈɪʃəl pˈɪɹiəd
ˌɪnˈɪʃəl pˈɪɹiəd
01

Giai đoạn đầu tiên của một quy trình hoặc tình huống.

The first stage or phase of a process or situation.

Ví dụ

During the initial period, many people struggled to find jobs.

Trong giai đoạn đầu, nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm việc.

The initial period of the project was not well organized.

Giai đoạn đầu của dự án không được tổ chức tốt.

What challenges arose during the initial period of social change?

Những thách thức nào xuất hiện trong giai đoạn đầu của sự thay đổi xã hội?

02

Thời gian ngay sau khi bắt đầu một cái gì đó.

The time immediately following the start of something.

Ví dụ

The initial period of social media was marked by rapid growth.

Giai đoạn ban đầu của mạng xã hội được đánh dấu bởi sự tăng trưởng nhanh chóng.

The initial period did not include many users in 2004.

Giai đoạn ban đầu không có nhiều người dùng vào năm 2004.

Was the initial period of Facebook successful for user engagement?

Giai đoạn ban đầu của Facebook có thành công trong việc thu hút người dùng không?

03

Khoảng thời gian sơ bộ trong đó có các hoạt động hoặc sự kiện cụ thể diễn ra.

A preliminary timeframe during which specific activities or events take place.

Ví dụ

The initial period of the project lasted three months in 2022.

Thời gian ban đầu của dự án kéo dài ba tháng vào năm 2022.

The initial period did not include any community events or activities.

Thời gian ban đầu không bao gồm bất kỳ sự kiện hay hoạt động nào.

Did the initial period help improve community engagement in the program?

Thời gian ban đầu có giúp cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/initial period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Initial period

Không có idiom phù hợp