Bản dịch của từ Initial period trong tiếng Việt
Initial period

Initial period (Noun)
During the initial period, many people struggled to find jobs.
Trong giai đoạn đầu, nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm việc.
The initial period of the project was not well organized.
Giai đoạn đầu của dự án không được tổ chức tốt.
What challenges arose during the initial period of social change?
Những thách thức nào xuất hiện trong giai đoạn đầu của sự thay đổi xã hội?
Thời gian ngay sau khi bắt đầu một cái gì đó.
The time immediately following the start of something.
The initial period of social media was marked by rapid growth.
Giai đoạn ban đầu của mạng xã hội được đánh dấu bởi sự tăng trưởng nhanh chóng.
The initial period did not include many users in 2004.
Giai đoạn ban đầu không có nhiều người dùng vào năm 2004.
Was the initial period of Facebook successful for user engagement?
Giai đoạn ban đầu của Facebook có thành công trong việc thu hút người dùng không?
Khoảng thời gian sơ bộ trong đó có các hoạt động hoặc sự kiện cụ thể diễn ra.
A preliminary timeframe during which specific activities or events take place.
The initial period of the project lasted three months in 2022.
Thời gian ban đầu của dự án kéo dài ba tháng vào năm 2022.
The initial period did not include any community events or activities.
Thời gian ban đầu không bao gồm bất kỳ sự kiện hay hoạt động nào.
Did the initial period help improve community engagement in the program?
Thời gian ban đầu có giúp cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
"Initial period" là một thuật ngữ chỉ giai đoạn khởi đầu của một quá trình hay một sự kiện nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản này không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, "initial" có thể thường được dùng trong bối cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng sử dụng nghĩa này theo cách tự nhiên trong ngữ cảnh thông thường hơn.