Bản dịch của từ Initial period trong tiếng Việt

Initial period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initial period (Noun)

ˌɪnˈɪʃəl pˈɪɹiəd
ˌɪnˈɪʃəl pˈɪɹiəd
01

Giai đoạn đầu tiên của một quy trình hoặc tình huống.

The first stage or phase of a process or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời gian ngay sau khi bắt đầu một cái gì đó.

The time immediately following the start of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khoảng thời gian sơ bộ trong đó có các hoạt động hoặc sự kiện cụ thể diễn ra.

A preliminary timeframe during which specific activities or events take place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Initial period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Initial period

Không có idiom phù hợp