Bản dịch của từ Initial period trong tiếng Việt
Initial period
Initial period (Noun)
Thời gian ngay sau khi bắt đầu một cái gì đó.
The time immediately following the start of something.
Khoảng thời gian sơ bộ trong đó có các hoạt động hoặc sự kiện cụ thể diễn ra.
A preliminary timeframe during which specific activities or events take place.
"Initial period" là một thuật ngữ chỉ giai đoạn khởi đầu của một quá trình hay một sự kiện nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản này không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, "initial" có thể thường được dùng trong bối cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng sử dụng nghĩa này theo cách tự nhiên trong ngữ cảnh thông thường hơn.