Bản dịch của từ Inner tufting trong tiếng Việt
Inner tufting
Noun [U/C]

Inner tufting (Noun)
ˈɪnɚ tˈʌftɨŋ
ˈɪnɚ tˈʌftɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một yếu tố trang trí thường được sử dụng trong bọc hoặc vải để thêm kết cấu và sự hấp dẫn về mặt thị giác.
A decorative element commonly used in upholstery or textiles to add texture and visual interest.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inner tufting
Không có idiom phù hợp