Bản dịch của từ Inner tufting trong tiếng Việt

Inner tufting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner tufting (Noun)

ˈɪnɚ tˈʌftɨŋ
ˈɪnɚ tˈʌftɨŋ
01

Một thiết kế hoặc kỹ thuật liên quan đến một vật liệu đệm được sắp xếp theo cụm hoặc chùm.

A design or technique involving a padding material arranged in tufts or clusters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yếu tố trang trí thường được sử dụng trong bọc hoặc vải để thêm kết cấu và sự hấp dẫn về mặt thị giác.

A decorative element commonly used in upholstery or textiles to add texture and visual interest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất để cố định vải theo cách tạo ra các khu vực hoặc họa tiết nổi.

A method used in furniture making to secure fabric in a way that creates raised areas or patterns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inner tufting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner tufting

Không có idiom phù hợp