Bản dịch của từ Insertion order trong tiếng Việt
Insertion order
Noun [U/C]

Insertion order (Noun)
ˌɪnsɝˈʃən ˈɔɹdɚ
ˌɪnsɝˈʃən ˈɔɹdɚ
01
Yêu cầu gửi đến nhà xử lý thanh toán để thực hiện một giao dịch.
A request to a payment processor to carry out a transaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trình tự mà các phần tử được thêm vào một tập hợp hoặc cấu trúc dữ liệu.
The sequence in which elements are added to a collection or data structure.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong quảng cáo, nó đề cập đến một đơn hàng được đặt để hiển thị một quảng cáo trong một khoảng thời gian cụ thể.
In advertising, it refers to an order placed for the placement of an advertisement in a specific period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Insertion order
Không có idiom phù hợp