Bản dịch của từ Insertion order trong tiếng Việt

Insertion order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insertion order (Noun)

ˌɪnsɝˈʃən ˈɔɹdɚ
ˌɪnsɝˈʃən ˈɔɹdɚ
01

Yêu cầu gửi đến nhà xử lý thanh toán để thực hiện một giao dịch.

A request to a payment processor to carry out a transaction.

Ví dụ

The insertion order for the charity event was confirmed last week.

Lệnh chèn cho sự kiện từ thiện đã được xác nhận tuần trước.

The team did not receive the insertion order for the fundraiser.

Đội không nhận được lệnh chèn cho buổi gây quỹ.

Did you send the insertion order for the community project yet?

Bạn đã gửi lệnh chèn cho dự án cộng đồng chưa?

02

Trình tự mà các phần tử được thêm vào một tập hợp hoặc cấu trúc dữ liệu.

The sequence in which elements are added to a collection or data structure.

Ví dụ

The insertion order of posts affects user engagement on social media.

Thứ tự thêm các bài viết ảnh hưởng đến sự tương tác của người dùng trên mạng xã hội.

The insertion order does not determine the visibility of comments.

Thứ tự thêm không xác định được sự hiển thị của các bình luận.

Does the insertion order impact how users view social feeds?

Thứ tự thêm có ảnh hưởng đến cách người dùng xem nguồn tin xã hội không?

03

Trong quảng cáo, nó đề cập đến một đơn hàng được đặt để hiển thị một quảng cáo trong một khoảng thời gian cụ thể.

In advertising, it refers to an order placed for the placement of an advertisement in a specific period.

Ví dụ

The insertion order for the campaign was confirmed on March 1st.

Đơn đặt hàng quảng cáo cho chiến dịch đã được xác nhận vào ngày 1 tháng 3.

The team did not receive the insertion order on time for social ads.

Nhóm không nhận được đơn đặt hàng quảng cáo đúng hạn cho quảng cáo xã hội.

When is the insertion order due for our social media campaign?

Khi nào đơn đặt hàng quảng cáo hết hạn cho chiến dịch truyền thông xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insertion order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insertion order

Không có idiom phù hợp