Bản dịch của từ Inside-out trong tiếng Việt

Inside-out

Adjective

Inside-out (Adjective)

ˈɪnsˌaɪdˌut
ˈɪnsˌaɪdˌut
01

(quần vợt) mô tả những cú đánh chéo sân được thực hiện bởi một bàn tay không mong muốn, như một cú trả bóng trái tay về phía thuận tay của người chơi.

Tennis describing crosscourt shots made by the unexpected hand as of a backhand return of a ball struck to the players forehand

Ví dụ

Her inside-out forehand shot surprised everyone at the tennis match.

Cú đánh forehand inside-out của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại trận đấu tennis.

He couldn't hit an inside-out backhand due to lack of practice.

Anh ấy không thể đánh được cú backhand inside-out vì thiếu luyện tập.

02

(hiếm, lỗi thời) đồng nghĩa của sidelong.

Rare obsolete synonym of sidelong

Ví dụ

Her inside-out glance made him feel uncomfortable during the interview.

Anh ta cảm thấy không thoải mái vì ánh nhìn lườm bên trong của cô ấy trong buổi phỏng vấn.

Ignoring someone with an inside-out attitude can be seen as rude.

Bỏ qua ai đó có thái độ lườm bên trong có thể bị coi là thô lỗ.

03

Với bề mặt bên trong và bên ngoài đảo ngược.

With the inner and outer surfaces reversed

Ví dụ

Her inside-out perspective on social issues is refreshing.

Quan điểm ngược lại của cô ấy về các vấn đề xã hội rất mới mẻ.

He couldn't understand the inside-out logic of the social experiment.

Anh ấy không thể hiểu logic ngược của thí nghiệm xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inside-out

Không có idiom phù hợp