Bản dịch của từ Inside out trong tiếng Việt

Inside out

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inside out (Adjective)

ˌɪnsˈaɪd ˈaʊt
ˌɪnsˈaɪd ˈaʊt
01

Với bề mặt bên trong và bên ngoài đảo ngược.

With the inner and outer surfaces reversed.

Ví dụ

The inside out perspective highlighted the community's hidden issues.

Quan điểm từ bên trong nhấn mạnh vấn đề ẩn của cộng đồng.

Her inside out analysis revealed the true challenges faced by families.

Phân tích từ bên trong của cô ấy tiết lộ những thách thức thực sự mà các gia đình phải đối mặt.

02

(quần vợt) mô tả những cú đánh chéo sân được thực hiện bởi một bàn tay không mong muốn, như một cú trả bóng trái tay về phía thuận tay của người chơi.

Tennis describing crosscourt shots made by the unexpected hand as of a backhand return of a ball struck to the players forehand.

Ví dụ

Her inside-out forehand shot surprised everyone in the tennis match.

Cú đánh forehand bất ngờ của cô ấy trong trận tennis.

The player's inside-out backhand return was perfectly placed on the court.

Cú trả bóng backhand inside-out của người chơi được đặt hoàn hảo trên sân.

03

(hiếm, lỗi thời) đồng nghĩa của sidelong.

Rare obsolete synonym of sidelong.

Ví dụ

She gave him an inside out glance.

Cô ấy nhìn anh ấy một cái từ bên trong ra bên ngoài.

The inside out smile on his face was intriguing.

Nụ cười từ bên trong ra bên ngoài trên khuôn mặt anh ta rất hấp dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inside out/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.