Bản dịch của từ Inside out trong tiếng Việt
Inside out

Inside out (Adjective)
The inside out perspective highlighted the community's hidden issues.
Quan điểm từ bên trong nhấn mạnh vấn đề ẩn của cộng đồng.
Her inside out analysis revealed the true challenges faced by families.
Phân tích từ bên trong của cô ấy tiết lộ những thách thức thực sự mà các gia đình phải đối mặt.
The project aims to provide an inside out view of social dynamics.
Dự án nhằm cung cấp một cái nhìn từ bên trong về động lực xã hội.
(quần vợt) mô tả những cú đánh chéo sân được thực hiện bởi một bàn tay không mong muốn, như một cú trả bóng trái tay về phía thuận tay của người chơi.
Tennis describing crosscourt shots made by the unexpected hand as of a backhand return of a ball struck to the players forehand.
Her inside-out forehand shot surprised everyone in the tennis match.
Cú đánh forehand bất ngờ của cô ấy trong trận tennis.
The player's inside-out backhand return was perfectly placed on the court.
Cú trả bóng backhand inside-out của người chơi được đặt hoàn hảo trên sân.
The inside-out shot caught the opponent off guard, winning the point.
Cú đánh inside-out khiến đối thủ bất ngờ, giành điểm.
She gave him an inside out glance.
Cô ấy nhìn anh ấy một cái từ bên trong ra bên ngoài.
The inside out smile on his face was intriguing.
Nụ cười từ bên trong ra bên ngoài trên khuôn mặt anh ta rất hấp dẫn.
His inside out approach to the situation surprised everyone.
Cách tiếp cận từ bên trong ra bên ngoài của anh ta đối với tình huống khiến ai cũng ngạc nhiên.
Cụm từ "inside out" có nghĩa là bên trong ra bên ngoài, thường chỉ trạng thái của một vật thể được lộn ngược lại. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thông tục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó một cách rộng rãi hơn trong văn viết và chuyên môn. Trong một số trường hợp, "inside out" cũng ám chỉ hiểu biết sâu sắc về một vấn đề.
Cụm từ "inside out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "inside" xuất phát từ từ "insīda" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "bên trong" và "out" bắt nguồn từ "outus", có nghĩa là "bên ngoài". Kể từ thế kỷ 14, cụm từ này đã được sử dụng để miêu tả trạng thái của một vật thể khi bị lộn ngược, thể hiện sự đảo ngược trật tự tự nhiên. Ngày nay, "inside out" không chỉ dùng để chỉ sự lộn ngược mà còn biểu thị cho sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề.
Cụm từ "inside out" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về tính chuyên môn hơn. Tuy nhiên, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ việc hiểu rõ một vấn đề hoặc một tình huống, như trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn hoặc khi diễn đạt sự quen thuộc sâu sắc với một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
