Bản dịch của từ Insinuate trong tiếng Việt
Insinuate
Insinuate (Verb)
He tried to insinuate himself into the group's inner circle.
Anh ấy cố gắng lén lút vào vòng tròn thân cận của nhóm.
She did not insinuate her opinions during the social gathering.
Cô ấy không lén lút đưa ra ý kiến của mình trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did they insinuate their way into the conversation subtly?
Họ có lén lút tham gia vào cuộc trò chuyện một cách tinh tế không?
She insinuated that John was involved in the scandal last year.
Cô ấy ám chỉ rằng John đã liên quan đến vụ bê bối năm ngoái.
They did not insinuate any wrongdoing during the community meeting.
Họ không ám chỉ bất kỳ hành vi sai trái nào trong cuộc họp cộng đồng.
Did he insinuate that the new policy was unfair to workers?
Anh ấy có ám chỉ rằng chính sách mới không công bằng với công nhân không?
Dạng động từ của Insinuate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insinuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insinuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insinuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insinuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insinuating |
Họ từ
Từ "insinuate" là động từ có nghĩa là ám chỉ hoặc gợi ý một điều gì đó một cách gián tiếp, thường mang tính chất lén lút hoặc tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức và cách sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn nói, người Mỹ có thể sử dụng cách nói đơn giản hơn như "hint at". Đồng thời, "insinuate" thường được dùng trong các tình huống chính thức hoặc học thuật hơn so với "hint".
Từ "insinuate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insinuare", nghĩa là “nhúng vào” hoặc “lén lút”. Gốc từ này kết hợp từ "in-" (vào) và "sinus" (vòng cung), diễn tả hành động đưa một điều gì đó vào một cách tinh vi. Trong lịch sử, "insinuate" đã trở thành một thuật ngữ chỉ sự gợi ý hoặc ám chỉ một cách gián tiếp, thường với ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc gợi ý mà không trực tiếp diễn đạt. Sự phát triển này phản ánh rõ nét trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "insinuate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến diễn đạt ý kiến hoặc phê phán tinh vi. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các phương pháp truyền đạt gián tiếp hoặc ngụ ý về điều gì đó mà không nói rõ. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự nghi ngờ hoặc chỉ trích, thể hiện sự không trực tiếp trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp