Bản dịch của từ Institutional advertising trong tiếng Việt

Institutional advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutional advertising (Noun)

ˌɪnstɨtˈuʃənəl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
ˌɪnstɨtˈuʃənəl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Quảng cáo nhằm tạo ấn tượng lâu dài tích cực về một công ty nói chung hơn là quảng bá các sản phẩm cụ thể.

Advertising designed to create a favorable long-term impression of a company as a whole rather than promoting specific products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức quảng cáo cổ vũ tổ chức đứng sau một thương hiệu hoặc sản phẩm, thay vì chính sản phẩm.

A form of advertising that promotes the organization behind a brand or a product, rather than the product itself.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Công sức giao tiếp để thiết lập hình ảnh và danh tiếng của một công ty thông qua các kênh truyền thông khác nhau.

Communication efforts to establish a company's image and reputation through various media channels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/institutional advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutional advertising

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.