Bản dịch của từ Institutionalised trong tiếng Việt
Institutionalised

Institutionalised (Verb)
Thiết lập (một cái gì đó, thường là một thông lệ hoặc hoạt động) như một quy ước hoặc chuẩn mực trong một tổ chức hoặc văn hóa.
Establish something typically a practice or activity as a convention or norm in an organization or culture.
Many schools have institutionalised recycling programs to promote environmental awareness.
Nhiều trường học đã thiết lập chương trình tái chế để nâng cao nhận thức môi trường.
They have not institutionalised mental health support in the workplace yet.
Họ vẫn chưa thiết lập hỗ trợ sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc.
Have they institutionalised diversity training in their hiring process?
Họ đã thiết lập đào tạo đa dạng trong quy trình tuyển dụng chưa?
Institutionalised education is common in developed countries.
Giáo dục có tổ chức phổ biến ở các nước phát triển.
Some argue that institutionalising traditions can stifle creativity.
Một số người cho rằng việc cố định các truyền thống có thể làm trì hoãn sự sáng tạo.
Dạng động từ của Institutionalised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Institutionalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Institutionalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Institutionalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Institutionalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Institutionalising |
Institutionalised (Adjective)
Education is institutionalised in many cultures around the world.
Giáo dục đã trở thành một phần của nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Social norms are not institutionalised in every community.
Các chuẩn mực xã hội không được thiết lập trong mọi cộng đồng.
Are traditional practices institutionalised in your country?
Các phong tục truyền thống có được thiết lập ở đất nước bạn không?
Institutionalised racism is a major issue in society today.
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc theo cách tự nhiên là một vấn đề lớn trong xã hội ngày nay.
We should work towards dismantling institutionalised discrimination in all its forms.
Chúng ta nên làm việc để phá vỡ sự phân biệt đối xử theo cách tự nhiên ở mọi hình thức của nó.
Họ từ
Từ "institutionalised" (có thể viết là "institutionalized" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ trạng thái hoặc quá trình mà một hệ thống, quy trình hoặc hành vi trở thành một phần chính thức hoặc được chấp nhận trong một tổ chức hoặc nền văn hóa. Từ này thể hiện sự tồn tại lâu dài và bền vững của các quy tắc hay chuẩn mực. Trong tiếng Anh Anh, "institutionalised" thường nhấn mạnh tính chất truyền thống và chính thức của quá trình này. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chữ “s” (tiếng Anh Anh) và “z” (tiếng Anh Mỹ).
Từ "institutionalised" xuất phát từ động từ Latin "instituere", có nghĩa là thiết lập hoặc xây dựng. Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "institucional", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc hợp thức hóa hay quy định hóa một hệ thống, tập quán hay quy trình theo cách chính thức. Sự kết nối này chỉ ra rằng việc "institutionalised" thường liên quan đến những quy định và cấu trúc xã hội có tính bền vững và phổ quát.
Từ "institutionalised" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề về giáo dục, xã hội và chính trị. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS phản ánh sự quan trọng của các thể chế trong việc hình thành và bảo vệ các giá trị xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu chính sách và phân tích tổ chức, nhằm mô tả các quy trình hoặc hệ thống đã được xác lập lâu dài trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp