Bản dịch của từ Institutionalised trong tiếng Việt

Institutionalised

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutionalised (Verb)

ˌɪnstɨtˌuʃənˈeɪʃənd
ˌɪnstɨtˌuʃənˈeɪʃənd
01

Thiết lập (một cái gì đó, thường là một thông lệ hoặc hoạt động) như một quy ước hoặc chuẩn mực trong một tổ chức hoặc văn hóa.

Establish something typically a practice or activity as a convention or norm in an organization or culture.

Ví dụ

Many schools have institutionalised recycling programs to promote environmental awareness.

Nhiều trường học đã thiết lập chương trình tái chế để nâng cao nhận thức môi trường.

They have not institutionalised mental health support in the workplace yet.

Họ vẫn chưa thiết lập hỗ trợ sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc.

Have they institutionalised diversity training in their hiring process?

Họ đã thiết lập đào tạo đa dạng trong quy trình tuyển dụng chưa?

Institutionalised education is common in developed countries.

Giáo dục có tổ chức phổ biến ở các nước phát triển.

Some argue that institutionalising traditions can stifle creativity.

Một số người cho rằng việc cố định các truyền thống có thể làm trì hoãn sự sáng tạo.

Dạng động từ của Institutionalised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Institutionalise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Institutionalised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Institutionalised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Institutionalises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Institutionalising

Institutionalised (Adjective)

ˌɪnstɨtˌuʃənˈeɪʃənd
ˌɪnstɨtˌuʃənˈeɪʃənd
01

Được thiết lập trong thực tiễn hoặc phong tục, lâu đời và được tuân thủ như thể nó là một đạo luật hay luật lệ.

Established in practice or custom long standing and adhered to as if it were a statute or law.

Ví dụ

Education is institutionalised in many cultures around the world.

Giáo dục đã trở thành một phần của nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Social norms are not institutionalised in every community.

Các chuẩn mực xã hội không được thiết lập trong mọi cộng đồng.

Are traditional practices institutionalised in your country?

Các phong tục truyền thống có được thiết lập ở đất nước bạn không?

Institutionalised racism is a major issue in society today.

Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc theo cách tự nhiên là một vấn đề lớn trong xã hội ngày nay.

We should work towards dismantling institutionalised discrimination in all its forms.

Chúng ta nên làm việc để phá vỡ sự phân biệt đối xử theo cách tự nhiên ở mọi hình thức của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/institutionalised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutionalised

Không có idiom phù hợp