Bản dịch của từ Insulted trong tiếng Việt

Insulted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insulted (Verb)

ɪnsˈʌltɪd
ɪnsˈʌltɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự xúc phạm.

Simple past and past participle of insult.

Ví dụ

She insulted him during the debate on social issues last week.

Cô ấy đã xúc phạm anh ta trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội tuần trước.

They did not insult anyone at the community meeting yesterday.

Họ đã không xúc phạm ai tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did he insult the volunteers at the charity event last month?

Liệu anh ấy có xúc phạm các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện tháng trước không?

Dạng động từ của Insulted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Insult

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Insulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Insulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Insults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Insulting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insulted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insulted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.