Bản dịch của từ Insulted trong tiếng Việt
Insulted

Insulted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự xúc phạm.
Simple past and past participle of insult.
She insulted him during the debate on social issues last week.
Cô ấy đã xúc phạm anh ta trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội tuần trước.
They did not insult anyone at the community meeting yesterday.
Họ đã không xúc phạm ai tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did he insult the volunteers at the charity event last month?
Liệu anh ấy có xúc phạm các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Dạng động từ của Insulted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insult |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insulting |
Họ từ
Từ "insulted" là dạng quá khứ của động từ "insult", có nghĩa là bị xúc phạm hoặc tổn thương do lời nói hoặc hành động của người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể thể hiện sự xúc phạm theo cách gián tiếp hơn, trong khi người Mỹ thường sử dụng cách diễn đạt trực tiếp hơn.
Từ "insulted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "insultare", trong đó "in-" mang nghĩa "vào" và "saltare" có nghĩa là "nhảy". Ban đầu, từ này chỉ việc "nhảy vào" một cách thô bạo để chỉ trích hay chế giễu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ hành động xúc phạm hay làm tổn thương tới lòng tự trọng của người khác. Ngày nay, "insulted" mô tả trạng thái đau đớn do những lời nói hay hành động làm giảm giá trị cá nhân.
Từ "insulted" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp, từ này thường được dùng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực khi một cá nhân bị xúc phạm hoặc chỉ trích. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm tranh luận, phỏng vấn hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân chịu đựng sự nhục mạ từ người khác. Sự việc này thường phản ánh mối quan hệ xã hội và tâm lý giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp