Bản dịch của từ Insurance policy trong tiếng Việt
Insurance policy

Insurance policy (Noun)
Hợp đồng giữa công ty bảo hiểm và chủ hợp đồng, theo đó công ty bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ tài chính trước những rủi ro nhất định để đổi lấy phí bảo hiểm.
A contract between an insurer and a policyholder whereby the insurer provides financial protection against certain risks in exchange for premiums.
Many families rely on an insurance policy for financial security.
Nhiều gia đình dựa vào hợp đồng bảo hiểm để đảm bảo tài chính.
An insurance policy does not cover all types of risks.
Hợp đồng bảo hiểm không bao gồm tất cả các loại rủi ro.
What benefits does your insurance policy provide for social services?
Hợp đồng bảo hiểm của bạn cung cấp những lợi ích gì cho dịch vụ xã hội?
She reviewed her insurance policy before the social event on Saturday.
Cô ấy đã xem lại hợp đồng bảo hiểm trước sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
They do not understand their insurance policy's terms and conditions clearly.
Họ không hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm.
Is the insurance policy valid for social events like weddings and parties?
Hợp đồng bảo hiểm có hợp lệ cho các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc không?
I reviewed my insurance policy for health coverage details yesterday.
Tôi đã xem xét hợp đồng bảo hiểm của mình về chi tiết bảo hiểm sức khỏe hôm qua.
Many people do not understand their insurance policy completely.
Nhiều người không hiểu rõ hợp đồng bảo hiểm của họ.
What does your insurance policy cover in case of accidents?
Hợp đồng bảo hiểm của bạn bao gồm những gì trong trường hợp tai nạn?
Khái niệm "insurance policy" chỉ một hợp đồng giữa bên bảo hiểm và bên được bảo hiểm, trong đó bên bảo hiểm cam kết bồi thường cho bên được bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự kiện không may, như tai nạn, bệnh tật hay thiệt hại tài sản. Tại Anh, thuật ngữ này sử dụng chính xác như ở Mỹ, nhưng đôi khi người Anh có thể sử dụng từ "policy" đơn giản hơn trong ngữ cảnh bảo hiểm. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "insurance policy" xuất phát từ tiếng Latinh, với từ "politia", có nghĩa là "chính quyền" hoặc "chính sách". Nguồn gốc từ "policy" liên quan đến ý nghĩa bảo vệ sự an toàn và ổn định trong xã hội. Trong lịch sử, các hợp đồng bảo hiểm đã được phát triển để giảm thiểu rủi ro tài chính, phản ánh mối tương quan giữa sự hỗ trợ về tài chính và bảo hiểm. Ngày nay, "insurance policy" mô tả các hợp đồng giữa người mua và công ty bảo hiểm nhằm bảo vệ cá nhân hoặc tài sản khỏi những tổn thất tiềm ẩn.
Cụm từ "insurance policy" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, với tần suất cao do nội dung liên quan đến tài chính và pháp lý. Trong các tình huống hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi thảo luận về bảo hiểm sức khoẻ, bảo hiểm xe cộ hoặc bảo hiểm tài sản, và thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc các cuộc hội thoại giữa người tiêu dùng và các công ty bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp