Bản dịch của từ Insurance policy trong tiếng Việt

Insurance policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurance policy (Noun)

ɪnʃˈʊɹns pˈɑlɪsi
ɪnʃˈʊɹns pˈɑlɪsi
01

Hợp đồng giữa công ty bảo hiểm và chủ hợp đồng, theo đó công ty bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ tài chính trước những rủi ro nhất định để đổi lấy phí bảo hiểm.

A contract between an insurer and a policyholder whereby the insurer provides financial protection against certain risks in exchange for premiums.

Ví dụ

Many families rely on an insurance policy for financial security.

Nhiều gia đình dựa vào hợp đồng bảo hiểm để đảm bảo tài chính.

An insurance policy does not cover all types of risks.

Hợp đồng bảo hiểm không bao gồm tất cả các loại rủi ro.

What benefits does your insurance policy provide for social services?

Hợp đồng bảo hiểm của bạn cung cấp những lợi ích gì cho dịch vụ xã hội?

02

Một tài liệu nêu rõ các điều khoản và điều kiện của phạm vi bảo hiểm.

A document that outlines the terms and conditions of an insurance coverage.

Ví dụ

She reviewed her insurance policy before the social event on Saturday.

Cô ấy đã xem lại hợp đồng bảo hiểm trước sự kiện xã hội vào thứ Bảy.

They do not understand their insurance policy's terms and conditions clearly.

Họ không hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm.

Is the insurance policy valid for social events like weddings and parties?

Hợp đồng bảo hiểm có hợp lệ cho các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc không?

03

Tài liệu cụ thể trong một chương trình bảo hiểm rộng hơn nêu chi tiết về phạm vi bảo hiểm.

The specific document within a broader insurance plan that outlines the details of coverage.

Ví dụ

I reviewed my insurance policy for health coverage details yesterday.

Tôi đã xem xét hợp đồng bảo hiểm của mình về chi tiết bảo hiểm sức khỏe hôm qua.

Many people do not understand their insurance policy completely.

Nhiều người không hiểu rõ hợp đồng bảo hiểm của họ.

What does your insurance policy cover in case of accidents?

Hợp đồng bảo hiểm của bạn bao gồm những gì trong trường hợp tai nạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurance policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurance policy

Không có idiom phù hợp