Bản dịch của từ Insuring trong tiếng Việt

Insuring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insuring (Verb)

ɪnʃˈʊɹɪŋ
ɪnʃˈʊɹɪŋ
01

Thu xếp bồi thường trong trường hợp có thiệt hại hoặc mất mát (tài sản) hoặc bị thương hoặc tử vong của (ai đó), để đổi lấy các khoản thanh toán tạm ứng thường xuyên cho một công ty hoặc cơ quan chính phủ.

To arrange for compensation in the event of damage to or loss of property or injury to or the death of someone in exchange for regular advance payments to a company or government agency.

Ví dụ

Insuring homes is crucial for families in case of disasters.

Bảo hiểm nhà là điều quan trọng cho các gia đình trong trường hợp thảm họa.

Many people are not insuring their health, risking their financial future.

Nhiều người không bảo hiểm sức khỏe của họ, đánh cược tương lai tài chính.

Are you insuring your car against theft and accidents this year?

Bạn có đang bảo hiểm xe ô tô của mình trước trộm cắp và tai nạn năm nay không?

Dạng động từ của Insuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Insure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Insured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Insured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Insures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Insuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insuring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Most companies, especially big-name corporations, usually cover health for their employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The given line graph displays the variation in monthly payments made by drivers for car over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] To conclude, the line graph highlights the fluctuations in monthly payments made by drivers for car over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Without gaining revenue and profit, a company is unable to pay for basic expenses such as rental costs, salaries and wages, utility costs, and costs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Insuring

Không có idiom phù hợp