Bản dịch của từ Insuring trong tiếng Việt
Insuring

Insuring (Verb)
Thu xếp bồi thường trong trường hợp có thiệt hại hoặc mất mát (tài sản) hoặc bị thương hoặc tử vong của (ai đó), để đổi lấy các khoản thanh toán tạm ứng thường xuyên cho một công ty hoặc cơ quan chính phủ.
To arrange for compensation in the event of damage to or loss of property or injury to or the death of someone in exchange for regular advance payments to a company or government agency.
Insuring homes is crucial for families in case of disasters.
Bảo hiểm nhà là điều quan trọng cho các gia đình trong trường hợp thảm họa.
Many people are not insuring their health, risking their financial future.
Nhiều người không bảo hiểm sức khỏe của họ, đánh cược tương lai tài chính.
Are you insuring your car against theft and accidents this year?
Bạn có đang bảo hiểm xe ô tô của mình trước trộm cắp và tai nạn năm nay không?
Dạng động từ của Insuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insuring |
Họ từ
Từ "insuring" là dạng gerund của động từ "insure", có nghĩa là bảo vệ tài sản hoặc con người khỏi rủi ro tài chính bằng cách mua hợp đồng bảo hiểm. Ở Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh bảo hiểm tài sản hoặc sức khỏe; trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho tất cả các loại hình bảo hiểm. Sự khác biệt trong ngữ âm và viết là không đáng kể, nhưng ngữ dụng trong các tình huống văn bản pháp lý đôi khi có thể khác biệt.
Từ "insuring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "insurare", mang nghĩa là bảo vệ, bảo đảm. Tiếng Latin này kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "securare" (đảm bảo). Lịch sử của từ này có liên quan đến việc tạo ra các hợp đồng bảo hiểm nhằm chia sẻ rủi ro tài chính. Ngày nay, "insuring" đề cập đến hành động cung cấp sự bảo vệ về tài chính đối với những thiệt hại có thể xảy ra, phản ánh sự phát triển từ khái niệm bảo vệ ban đầu.
Từ "insuring" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính, bảo hiểm và quản lý rủi ro. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm, đặc biệt khi nói về việc bảo vệ tài sản hoặc trách nhiệm. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của bảo hiểm trong đời sống và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



