Bản dịch của từ Intensely personal trong tiếng Việt
Intensely personal

Intensely personal (Adjective)
Her speech was intensely personal, touching everyone's hearts at the event.
Bài phát biểu của cô ấy rất cá nhân, chạm đến trái tim mọi người tại sự kiện.
His story was not intensely personal, lacking emotional depth and connection.
Câu chuyện của anh ấy không quá cá nhân, thiếu chiều sâu cảm xúc và sự kết nối.
Was the documentary intensely personal for the viewers during the screening?
Bộ phim tài liệu có phải rất cá nhân đối với người xem trong buổi chiếu không?
Her diary contains intensely personal reflections about her childhood experiences.
Nhật ký của cô ấy chứa những suy nghĩ rất riêng tư về tuổi thơ.
He doesn't like to discuss his intensely personal beliefs in public.
Anh ấy không thích thảo luận về những niềm tin rất riêng tư của mình ở nơi công cộng.
Are your opinions on social issues intensely personal or more general?
Liệu ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội có rất riêng tư hay không?
Liên quan đến kinh nghiệm cá nhân, niềm tin hoặc giá trị của một người ở mức độ sâu sắc.
Concerning one’s individual experience, beliefs, or values at a profound level.
Her speech was intensely personal, reflecting her unique life experiences.
Bài phát biểu của cô ấy rất cá nhân, phản ánh trải nghiệm sống độc đáo.
His views on social issues are not intensely personal or biased.
Quan điểm của anh ấy về các vấn đề xã hội không quá cá nhân hay thiên lệch.
Is your perspective on social change intensely personal or general?
Quan điểm của bạn về thay đổi xã hội có phải rất cá nhân không?
"Cá nhân mãnh liệt" ám chỉ những trải nghiệm, cảm xúc hoặc suy nghĩ mà người nói hay người viết cảm nhận rất sâu sắc và riêng tư. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và nghệ thuật để mô tả những nội dung mang tính cá nhân cao, phản ánh chân thực nội tâm của con người. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; nó được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, mặc dù ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và diễn đạt của nó.