Bản dịch của từ Intensely personal trong tiếng Việt

Intensely personal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensely personal (Adjective)

ˌɪntˈɛnsli pɝˈsɨnəl
ˌɪntˈɛnsli pɝˈsɨnəl
01

Có hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ; được cảm nhận sâu sắc hoặc có ý nghĩa.

Having a strong emotional effect; deeply felt or significant.

Ví dụ

Her speech was intensely personal, touching everyone's hearts at the event.

Bài phát biểu của cô ấy rất cá nhân, chạm đến trái tim mọi người tại sự kiện.

His story was not intensely personal, lacking emotional depth and connection.

Câu chuyện của anh ấy không quá cá nhân, thiếu chiều sâu cảm xúc và sự kết nối.

Was the documentary intensely personal for the viewers during the screening?

Bộ phim tài liệu có phải rất cá nhân đối với người xem trong buổi chiếu không?

02

Liên quan đến những suy nghĩ và cảm xúc riêng tư của một người; không có ý định được chia sẻ với người khác.

Relating to someone’s private thoughts and feelings; not meant to be shared with others.

Ví dụ

Her diary contains intensely personal reflections about her childhood experiences.

Nhật ký của cô ấy chứa những suy nghĩ rất riêng tư về tuổi thơ.

He doesn't like to discuss his intensely personal beliefs in public.

Anh ấy không thích thảo luận về những niềm tin rất riêng tư của mình ở nơi công cộng.

Are your opinions on social issues intensely personal or more general?

Liệu ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội có rất riêng tư hay không?

03

Liên quan đến kinh nghiệm cá nhân, niềm tin hoặc giá trị của một người ở mức độ sâu sắc.

Concerning one’s individual experience, beliefs, or values at a profound level.

Ví dụ

Her speech was intensely personal, reflecting her unique life experiences.

Bài phát biểu của cô ấy rất cá nhân, phản ánh trải nghiệm sống độc đáo.

His views on social issues are not intensely personal or biased.

Quan điểm của anh ấy về các vấn đề xã hội không quá cá nhân hay thiên lệch.

Is your perspective on social change intensely personal or general?

Quan điểm của bạn về thay đổi xã hội có phải rất cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intensely personal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intensely personal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.