Bản dịch của từ Interest rates trong tiếng Việt

Interest rates

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interest rates (Noun)

ˈɪntɹəst ɹˈeɪts
ˈɪntɹəst ɹˈeɪts
01

Tỷ lệ phần trăm của khoản vay hoặc số tiền gửi được trả dưới hình thức lãi suất cho người cho vay hoặc kiếm được trên khoản tiền gửi.

The percentage of a loan or deposit amount that is paid as interest to the lender or earned on a deposit.

Ví dụ

Interest rates in Vietnam are rising, affecting many borrowers this year.

Lãi suất ở Việt Nam đang tăng, ảnh hưởng đến nhiều người vay năm nay.

Interest rates do not always reflect the actual cost of living.

Lãi suất không luôn phản ánh chi phí sinh hoạt thực tế.

What are the current interest rates for home loans in your area?

Lãi suất hiện tại cho các khoản vay mua nhà ở khu vực bạn là gì?

02

Chi phí vay tiền, thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm hàng năm của số tiền vay.

The cost of borrowing money, usually expressed as an annual percentage of the loan amount.

Ví dụ

Interest rates increased by 0.25% last month, affecting many borrowers.

Lãi suất đã tăng 0,25% vào tháng trước, ảnh hưởng đến nhiều người vay.

Interest rates do not remain stable; they often fluctuate throughout the year.

Lãi suất không ổn định; chúng thường dao động trong suốt năm.

What are the current interest rates for personal loans in 2023?

Lãi suất hiện tại cho các khoản vay cá nhân vào năm 2023 là gì?

03

Một giá trị chuẩn hoặc giá trị kỳ vọng được sử dụng trong các phép tính tài chính và đầu tư.

A benchmark or expected value used in financial calculations and investments.

Ví dụ

Interest rates in the U.S. are currently low at 3.25%.

Lãi suất ở Mỹ hiện đang thấp là 3,25%.

Many people do not understand how interest rates affect loans.

Nhiều người không hiểu lãi suất ảnh hưởng đến khoản vay như thế nào.

What are the current interest rates for savings accounts?

Lãi suất hiện tại cho tài khoản tiết kiệm là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interest rates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interest rates

Không có idiom phù hợp