Bản dịch của từ Interest rates trong tiếng Việt
Interest rates

Interest rates (Noun)
Interest rates in Vietnam are rising, affecting many borrowers this year.
Lãi suất ở Việt Nam đang tăng, ảnh hưởng đến nhiều người vay năm nay.
Interest rates do not always reflect the actual cost of living.
Lãi suất không luôn phản ánh chi phí sinh hoạt thực tế.
What are the current interest rates for home loans in your area?
Lãi suất hiện tại cho các khoản vay mua nhà ở khu vực bạn là gì?
Interest rates increased by 0.25% last month, affecting many borrowers.
Lãi suất đã tăng 0,25% vào tháng trước, ảnh hưởng đến nhiều người vay.
Interest rates do not remain stable; they often fluctuate throughout the year.
Lãi suất không ổn định; chúng thường dao động trong suốt năm.
What are the current interest rates for personal loans in 2023?
Lãi suất hiện tại cho các khoản vay cá nhân vào năm 2023 là gì?
Interest rates in the U.S. are currently low at 3.25%.
Lãi suất ở Mỹ hiện đang thấp là 3,25%.
Many people do not understand how interest rates affect loans.
Nhiều người không hiểu lãi suất ảnh hưởng đến khoản vay như thế nào.
What are the current interest rates for savings accounts?
Lãi suất hiện tại cho tài khoản tiết kiệm là bao nhiêu?
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm mà một tổ chức tài chính áp dụng đối với khoản vay hoặc trả trên tài sản tài chính. Lãi suất có thể được phân loại thành lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực, và lãi suất cố định hay thay đổi. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau trong ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng tài chính hằng ngày; ví dụ, ở Mỹ thường có sự nhấn mạnh hơn vào lãi suất trong bối cảnh cho vay tiêu dùng.