Bản dịch của từ Internal conflict trong tiếng Việt

Internal conflict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal conflict (Noun)

ˌɪntɝˈnəl kˈɑnflɨkt
ˌɪntɝˈnəl kˈɑnflɨkt
01

Một cuộc đấu tranh tâm lý trong tâm trí của một nhân vật.

A psychological struggle within the mind of a character.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự bất đồng hoặc đấu tranh diễn ra bên trong một cá nhân, thường liên quan đến các mong muốn hoặc giá trị đối kháng.

A disagreement or struggle that takes place within an individual, often involving competing desires or values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cuộc xung đột giữa các yếu tố cảm xúc và các quy trình ra quyết định hợp lý trong một người.

The conflict between emotional factors and rational decision-making processes within a person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Internal conflict cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal conflict

Không có idiom phù hợp