Bản dịch của từ Internal conflict trong tiếng Việt
Internal conflict
Internal conflict (Noun)
Một cuộc đấu tranh tâm lý trong tâm trí của một nhân vật.
A psychological struggle within the mind of a character.
Many people experience internal conflict about their social identities daily.
Nhiều người trải qua xung đột nội tâm về danh tính xã hội hàng ngày.
She does not feel internal conflict regarding her career choices.
Cô ấy không cảm thấy xung đột nội tâm về sự lựa chọn nghề nghiệp.
Do you think internal conflict affects social relationships significantly?
Bạn có nghĩ rằng xung đột nội tâm ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ xã hội không?
Một sự bất đồng hoặc đấu tranh diễn ra bên trong một cá nhân, thường liên quan đến các mong muốn hoặc giá trị đối kháng.
A disagreement or struggle that takes place within an individual, often involving competing desires or values.
Many people face internal conflict about their social responsibilities and personal desires.
Nhiều người gặp phải xung đột nội tâm về trách nhiệm xã hội và mong muốn cá nhân.
She does not experience internal conflict regarding her choice to volunteer.
Cô ấy không trải qua xung đột nội tâm về sự lựa chọn tình nguyện.
Do you think internal conflict affects social interactions among young adults?
Bạn có nghĩ rằng xung đột nội tâm ảnh hưởng đến tương tác xã hội của người trẻ không?
She faced internal conflict about attending the social event last week.
Cô ấy gặp mâu thuẫn nội tâm về việc tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
He does not experience internal conflict when making social decisions.
Anh ấy không gặp mâu thuẫn nội tâm khi đưa ra quyết định xã hội.
Did you notice her internal conflict during the group discussion yesterday?
Bạn có nhận thấy mâu thuẫn nội tâm của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua không?
Nội tâm xung đột là thuật ngữ chỉ sự đấu tranh diễn ra bên trong một cá nhân, thường liên quan đến các giá trị, niềm tin hoặc mục tiêu mâu thuẫn với nhau. Nội tâm xung đột thường dẫn đến cảm giác lo lắng, căng thẳng hoặc khó khăn trong việc ra quyết định. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và văn học để mô tả trải nghiệm con người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đối với cụm từ này.