Bản dịch của từ Internal conflict trong tiếng Việt

Internal conflict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal conflict (Noun)

ˌɪntɝˈnəl kˈɑnflɨkt
ˌɪntɝˈnəl kˈɑnflɨkt
01

Một cuộc đấu tranh tâm lý trong tâm trí của một nhân vật.

A psychological struggle within the mind of a character.

Ví dụ

Many people experience internal conflict about their social identities daily.

Nhiều người trải qua xung đột nội tâm về danh tính xã hội hàng ngày.

She does not feel internal conflict regarding her career choices.

Cô ấy không cảm thấy xung đột nội tâm về sự lựa chọn nghề nghiệp.

Do you think internal conflict affects social relationships significantly?

Bạn có nghĩ rằng xung đột nội tâm ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ xã hội không?

02

Một sự bất đồng hoặc đấu tranh diễn ra bên trong một cá nhân, thường liên quan đến các mong muốn hoặc giá trị đối kháng.

A disagreement or struggle that takes place within an individual, often involving competing desires or values.

Ví dụ

Many people face internal conflict about their social responsibilities and personal desires.

Nhiều người gặp phải xung đột nội tâm về trách nhiệm xã hội và mong muốn cá nhân.

She does not experience internal conflict regarding her choice to volunteer.

Cô ấy không trải qua xung đột nội tâm về sự lựa chọn tình nguyện.

Do you think internal conflict affects social interactions among young adults?

Bạn có nghĩ rằng xung đột nội tâm ảnh hưởng đến tương tác xã hội của người trẻ không?

03

Cuộc xung đột giữa các yếu tố cảm xúc và các quy trình ra quyết định hợp lý trong một người.

The conflict between emotional factors and rational decision-making processes within a person.

Ví dụ

She faced internal conflict about attending the social event last week.

Cô ấy gặp mâu thuẫn nội tâm về việc tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

He does not experience internal conflict when making social decisions.

Anh ấy không gặp mâu thuẫn nội tâm khi đưa ra quyết định xã hội.

Did you notice her internal conflict during the group discussion yesterday?

Bạn có nhận thấy mâu thuẫn nội tâm của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Internal conflict cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal conflict

Không có idiom phù hợp