Bản dịch của từ Internal conflict trong tiếng Việt
Internal conflict
Internal conflict (Noun)
Một cuộc đấu tranh tâm lý trong tâm trí của một nhân vật.
A psychological struggle within the mind of a character.
Một sự bất đồng hoặc đấu tranh diễn ra bên trong một cá nhân, thường liên quan đến các mong muốn hoặc giá trị đối kháng.
A disagreement or struggle that takes place within an individual, often involving competing desires or values.
Nội tâm xung đột là thuật ngữ chỉ sự đấu tranh diễn ra bên trong một cá nhân, thường liên quan đến các giá trị, niềm tin hoặc mục tiêu mâu thuẫn với nhau. Nội tâm xung đột thường dẫn đến cảm giác lo lắng, căng thẳng hoặc khó khăn trong việc ra quyết định. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và văn học để mô tả trải nghiệm con người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đối với cụm từ này.