Bản dịch của từ Internal factor trong tiếng Việt

Internal factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal factor (Noun)

ˌɪntɝˈnəl fˈæktɚ
ˌɪntɝˈnəl fˈæktɚ
01

Một thành phần hoặc hoàn cảnh phát sinh từ trong một tổ chức hoặc thực thể và ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc hành vi của nó.

A component or circumstance that originates within an organization or entity and affects its performance or behavior.

Ví dụ

The internal factor of community trust affects social programs significantly.

Yếu tố nội bộ về lòng tin cộng đồng ảnh hưởng lớn đến chương trình xã hội.

An internal factor like leadership style can hinder social change.

Một yếu tố nội bộ như phong cách lãnh đạo có thể cản trở thay đổi xã hội.

What internal factor influences youth participation in social activities?

Yếu tố nội bộ nào ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên trong hoạt động xã hội?

The internal factor of communication affects team collaboration in social projects.

Yếu tố nội bộ về giao tiếp ảnh hưởng đến sự hợp tác nhóm trong dự án xã hội.

An internal factor cannot solely determine the success of social initiatives.

Một yếu tố nội bộ không thể quyết định hoàn toàn sự thành công của các sáng kiến xã hội.

02

Một yếu tố nội tại ảnh hưởng đến sự phát triển hoặc thành công của một tình huống, dự án hoặc tổ chức.

An intrinsic element that influences the development or success of a situation, project, or organization.

Ví dụ

Education is an important internal factor in social development.

Giáo dục là một yếu tố nội bộ quan trọng trong phát triển xã hội.

Economic stability is not the only internal factor affecting society.

Sự ổn định kinh tế không phải là yếu tố nội bộ duy nhất ảnh hưởng đến xã hội.

What internal factor most influences community engagement in social projects?

Yếu tố nội bộ nào ảnh hưởng nhất đến sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội?

Education is an internal factor influencing social mobility in America.

Giáo dục là một yếu tố nội tại ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội ở Mỹ.

Social change does not only depend on internal factors.

Sự thay đổi xã hội không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố nội tại.

03

Một điều kiện hoặc chất lượng đã được xác định trước ảnh hưởng đến kết quả tiềm năng trong một bối cảnh nhất định.

A predetermined condition or quality that determines the potential outcomes in a given context.

Ví dụ

Education is an important internal factor in social mobility.

Giáo dục là một yếu tố nội bộ quan trọng trong sự di chuyển xã hội.

Economic status is not the only internal factor affecting social outcomes.

Tình trạng kinh tế không phải là yếu tố nội bộ duy nhất ảnh hưởng đến kết quả xã hội.

What internal factor influences social behavior the most?

Yếu tố nội bộ nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi xã hội?

Education is an important internal factor influencing social mobility in society.

Giáo dục là một yếu tố nội bộ quan trọng ảnh hưởng đến sự di động xã hội.

Economic status is not the only internal factor affecting social relationships.

Tình trạng kinh tế không phải là yếu tố nội bộ duy nhất ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal factor

Không có idiom phù hợp