Bản dịch của từ Internal factor trong tiếng Việt

Internal factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal factor(Noun)

ˌɪntɝˈnəl fˈæktɚ
ˌɪntɝˈnəl fˈæktɚ
01

Một điều kiện hoặc chất lượng đã được xác định trước ảnh hưởng đến kết quả tiềm năng trong một bối cảnh nhất định.

A predetermined condition or quality that determines the potential outcomes in a given context.

Ví dụ
02

Một thành phần hoặc hoàn cảnh phát sinh từ trong một tổ chức hoặc thực thể và ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc hành vi của nó.

A component or circumstance that originates within an organization or entity and affects its performance or behavior.

Ví dụ
03

Một yếu tố nội tại ảnh hưởng đến sự phát triển hoặc thành công của một tình huống, dự án hoặc tổ chức.

An intrinsic element that influences the development or success of a situation, project, or organization.

Ví dụ