Bản dịch của từ Internal rate of return trong tiếng Việt
Internal rate of return
Noun [U/C]

Internal rate of return (Noun)
ˌɪntɝˈnəl ɹˈeɪt ˈʌv ɹˈɨtɝn
ˌɪntɝˈnəl ɹˈeɪt ˈʌv ɹˈɨtɝn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá tính khả thi của các khoản đầu tư tiềm năng.
A financial metric used to evaluate the profitability of potential investments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nó phản ánh tỷ lệ hoàn vốn hàng năm kỳ vọng mà khiến cho khoản đầu tư trở nên có giá trị.
It reflects the expected annualized rate of return that makes the investment worthwhile.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Internal rate of return
Không có idiom phù hợp