Bản dịch của từ Internal rate of return trong tiếng Việt

Internal rate of return

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal rate of return (Noun)

ˌɪntɝˈnəl ɹˈeɪt ˈʌv ɹˈɨtɝn
ˌɪntɝˈnəl ɹˈeɪt ˈʌv ɹˈɨtɝn
01

Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng của tất cả các dòng tiền từ một khoản đầu tư bằng không.

The discount rate at which the net present value of all cash flows from an investment equal zero.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá tính khả thi của các khoản đầu tư tiềm năng.

A financial metric used to evaluate the profitability of potential investments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó phản ánh tỷ lệ hoàn vốn hàng năm kỳ vọng mà khiến cho khoản đầu tư trở nên có giá trị.

It reflects the expected annualized rate of return that makes the investment worthwhile.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Internal rate of return cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal rate of return

Không có idiom phù hợp