Bản dịch của từ Interpellate trong tiếng Việt
Interpellate

Interpellate (Verb)
(trong quốc hội) làm gián đoạn trật tự trong ngày bằng cách yêu cầu (bộ trưởng liên quan) giải thích.
In a parliament interrupt the order of the day by demanding an explanation from the minister concerned.
The opposition party will interpellate the minister about the budget cuts.
Đảng đối lập sẽ chất vấn bộ trưởng về việc cắt giảm ngân sách.
The minister did not interpellate during the social issues debate yesterday.
Bộ trưởng đã không chất vấn trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội hôm qua.
Will the committee interpellate the minister regarding the recent social policies?
Ủy ban có chất vấn bộ trưởng về các chính sách xã hội gần đây không?
The media interpellates young people as active participants in society.
Truyền thông gọi giới trẻ là những người tham gia tích cực vào xã hội.
They do not interpellate marginalized groups in their discussions.
Họ không gọi những nhóm bị gạt ra ngoài vào các cuộc thảo luận.
How does advertising interpellate consumers in modern society?
Quảng cáo gọi người tiêu dùng trong xã hội hiện đại như thế nào?
Họ từ
Từ "interpellate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "đặt câu hỏi" hoặc "tham vấn". Trong ngữ cảnh chính trị, thuật ngữ này chỉ hành động mà một thành viên trong cơ quan lập pháp đặt câu hỏi cho một quan chức hoặc bộ trưởng để yêu cầu giải thích về chính sách hoặc hành động công. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Brit và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tiễn, nó ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và thường thấy hơn trong văn học pháp lý và chính trị.
Từ "interpellate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interpellare", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực triết học và chính trị, dùng để chỉ hành động truy vấn hoặc yêu cầu một phản hồi từ ai đó. Ngày nay, "interpellate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh luật pháp và trí thức, ám chỉ việc cảnh báo hoặc đặt thoại vấn đề cho một người để thảo luận hoặc yêu cầu rõ ràng.
Từ "interpellate" được sử dụng với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc pháp lý, ám chỉ việc đặt câu hỏi để thách thức hoặc yêu cầu giải thích hành động của một cá nhân, thường là các quan chức công quyền. Ngoài ra, trong triết học, từ này cũng được dùng để chỉ việc cá nhân nhận thức bản thân trong mối quan hệ với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp